Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Third rail run

Giao thông & vận tải

độ dài ray thứ ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Third rail stinger

    cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba),
  • Third shift

    ca làm thứ ba (ca ba),
  • Third sound

    âm thanh thứ ba, sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy),
  • Third tap

    tarô số ba (trong bộ tarô),
  • Third ventricle of cerebrum

    não thất iii,
  • Third world

    Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và...
  • Thirdly

    / ´θə:dli /, phó từ, ba là; ở địa vị thứ ba, vị trí thứ ba,
  • Thirdnerve

    dây thầnkirth sọ iii,
  • Thirds

    hàng loại ba, hàng chất lượng xấu,
  • Thirst

    / θɜ:st /, Danh từ: sự khát nước, sự đau khổ do cái khát gây ra, ( + for something) (nghĩa bóng)...
  • Thirst-provoking diet

    sự ăn uống không ngon miệng,
  • Thirst-quenching

    sự giải khát,
  • Thirst cure

    trị liệu giảm uống,
  • Thirst for something

    Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • Thirstily

    Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ,...
  • Thirsty

    / ´ˈθɜːrsti /, Tính từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top