Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torsional vibrations

Xem thêm các từ khác

  • Torsional warping

    độ vênh xoắn,
  • Torsionally elastic

    đàn hồi xoắn,
  • Torsionally stiff closed cross-section

    mặt cắt kín cứng chịu xoắn,
  • Torsionfracture

    gãy xoắn,
  • Torsionmeter

    máy đo mômen xoắn, dụng cụ đo mômen xoắn, máy đo mô men xoắn, dụng cụ đo mô men xoắn,
  • Torsionometer

    dụng cụ đo độ xoay cột sống,
  • Torsive

    / ´tɔ:siv /, tính từ, xoắn ốc,
  • Torsiversion

    xoắnvẹo,
  • Torsk

    cá tuyết, cá morry,
  • Torso

    / ´tɔ:sou /, Danh từ, số nhiều .torsos, .torsi: thân mình (phần chính của cơ thể con người không...
  • Torso presentation

    ngôi ngang,
  • Tort

    / tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người...
  • Tort liability

    thiệt hại do sơ suất,
  • Torte

    bánh gatô, bánh kem,
  • Torticollar

    thuộc vẹo cổ, bị vẹo cổ,
  • Torticollis

    / ¸tɔ:ti´kɔlis /, Danh từ: (y học) chứng trẹo cổ,
  • Tortile

    / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • Tortile stem

    thân cây vặn vẹo,
  • Tortilla

    / tɔrˈtiə /, Danh từ: bánh có xuất xứ từ mê-hi-cô (bánh tròn, mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top