Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Total work of system

Xây dựng

công tác toàn hệ thống
vận hành toàn hệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Total working days lost

    tổng số ngày làm việc bị mất,
  • Total worth

    tổng giá trị,
  • Total wreck

    rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm),
  • Totalenergy

    năng lượng toàn phần,
  • Totaling

    sự cộng tổng số,
  • Totalirradiation

    (sự) chiếu (bức xạ) toàn phần,
  • Totalisator

    như totalizator,
  • Totalise

    như totalize,
  • Totalitarian

    / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một...
  • Totalitarian planning

    qui hoạch tổng thể, sự quy hoạch tổng thể, quy hoạch tổng thể,
  • Totalitarian regime

    chế độ độc tài,
  • Totalitarianism

    / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Totality

    / tou'tæliti /, Danh từ: toàn bộ, tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng, (thiên văn...
  • Totalization

    / toutəl(a)i'zei∫(ə)n /, Danh từ: sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự...
  • Totalizator

    / 'toutəlaizeitə /, Danh từ: bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược...
  • Totalize

    / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán &...
  • Totalizer

    / ´toutə¸laizə /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán...
  • Totalizing counter

    bộ đếm lấy tổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top