Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Totem

Mục lục

/´toutəm/

Thông dụng

Danh từ

Tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
Hình ảnh Tôtem

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
emblem , figure , pole , representation , symbol , token

Xem thêm các từ khác

  • Totem-pole

    Danh từ: cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ,
  • Totem pole arrangement

    cấu trúc kiểu sào totem (bộ khuếch đại),
  • Totemic

    Tính từ: (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ,
  • Totemism

    / ´toutə¸mizəm /, danh từ, tín ngưỡng tôtem,
  • Totemist

    Danh từ: người tín ngưỡng tôtem,
  • Totemistic

    Tính từ: (thuộc) tín ngưỡng tôtem,
  • Tother

    / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • Totien

    hàm Ơle, hàn euler,
  • Toting

    ,
  • Totipotency

    tính toàn năng,
  • Totipotent

    toànnăng,
  • Totipotential

    toàn năng,
  • Totipotential cell

    tế bào tòan năng,
  • Totted

    ,
  • Totten trust

    ủy thác totten,
  • Totter

    / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững...
  • Tottering

    / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng...
  • Tottery

    / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel...
  • Toucan

    / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top