Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tow

Mục lục

/tou/

Thông dụng

Danh từ

Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)
Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
Dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope
to have someone in tow
dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
in tow
đi cùng, đi theo sau
Được kéo (như) on tow
on tow
được kéo
the lorry was on tow
chiếc xe tải đang được kéo đi

Ngoại động từ

Dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích..
to tow a small boat astern
dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
to tow a vessel into the harbour
lai một chiếc tàu vào cảng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt

Cơ khí & công trình

dây cáp kéo xe

Dệt may

bó sợi tơ
bó xơ ngắn

Xây dựng

đay ngắn
gai vụn

Kỹ thuật chung

kéo

Giải thích EN: 1. to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.2. an act or instance of this.an act or instance of this.

Giải thích VN: 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.

dắt
lai
lai dắt (tàu)
sợi đay
sự cắt
sự dai
sự dắt
sự kéo
sự lai dắt

Kinh tế

dắt
giòng (tàu...)
sự kéo
tàu được kéo
xe được kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drag , draw , ferry , haul , lug , propel , push , trail , trawl , tug , yank , cable , pull , rope

Từ trái nghĩa

verb
push

Xem thêm các từ khác

  • Tow(ing) cable

    cáp lai, cáp kéo,
  • Tow(ing) line

    cáp lai, cáp kéo (tàu, thuyền),
  • Tow(ing) rope

    cáp lái, cáp kéo,
  • Tow- car

    toa kéo moóc, xe kéo moóc,
  • Tow-bar

    / ´tou¸ba: /, danh từ, thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, ..),
  • Tow-bath

    Danh từ: con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền..),...
  • Tow-boat

    tàu kéo, tàu lai dắt, Danh từ: tàu kéo; tàu lai,
  • Tow-car

    xe kéo, xe kéo,
  • Tow-drum crab

    tời hai tầng,
  • Tow-dyed

    được tước thành xơ,
  • Tow-lane tunnel

    đường hầm đôi, đường hầm hai luồng,
  • Tow-line

    / ´tou¸lain /, như tow-rope,
  • Tow-rope

    / ´tou¸roup /, danh từ, dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow
  • Tow-section filter

    bộ lọc hai ngăn,
  • Tow attachment

    thiết bị kéo, thiết bị lai dắt,
  • Tow bar

    đòn gắn móc kéo, đòn kéo, thanh cứng kéo xe,
  • Tow boat

    tàu lai, tàu dắt, tàu thủy kéo,
  • Tow cable

    cáp kéo,
  • Tow car

    toa kéo móc,
  • Tow dimensional deformation

    biến dạng hai chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top