Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tracking

Mục lục

/'trækiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự theo dõi
Sự đặt đường ray
(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh

Chuyên ngành

Ô tô

sự gióng thẳng trục

Điện

sự cân phách

Giải thích VN: Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.

sự mồi (phóng điện)
sự phóng leo
sự tạo thành vết

Kỹ thuật chung

đường di chuyển

Giải thích EN: The process of something that tracks; specific uses include: the process of following the path of a moving object, either visually or by following a point of radiation.Giải thích VN: Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.

đường sắt
sự bám rãnh
sự bám sát
sự đồng chỉnh
laser tracking
sự đồng chỉnh bằng laze
orbit tracking
sự đồng chỉnh quỹ đạo
sự giám sát
sự theo dõi
frequency tracking
sự theo dõi tần số
radar tracking
sự theo dõi bằng rađa
space tracking
sự theo dõi không gian
tracking of a signal
sự theo dõi một tín hiệu
theo dõi
acquisition and tracking radar
rađa theo dõi và tìm kiếm
active tracking system
hệ thống theo dõi năng động
antenna tracking system
hệ thống theo dõi ăng ten
antenna tracking system
hệ thống theo dõi dây trời
Communications & Tracking (C&T)
truyền thông và theo dõi
data tracking
theo dõi dữ liệu
earth tracking station
đài trái đất theo dõi
edges tracking system
hệ thống theo dõi giới hạn
edges tracking system
hệ thống theo dõi mép biên
frequency tracking
sự theo dõi tần số
Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
integrated tracking system
hệ thống theo dõi tích hợp
large aperture tracking antenna
ăng ten theo dõi có góc mở lớn
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
Network Tracking System (NTS)
hệ thống theo dõi mạng
Precision Laser Tracking System (PLTS)
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
printer memory tracking
theo dõi bộ nhớ máy in
pulse-tracking system
hệ theo dõi xung
radar tracking
sự theo dõi bằng rađa
radar tracking station
trạm theo dõi
range tracking
theo dõi khoảng cách
skin tracking
theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
space tracking
sự theo dõi không gian
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
technique of tracking
kỹ thuật theo dõi
tracking accuracy
độ chính xác theo dõi
tracking accuracy
độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ)
tracking and data acquisition station
đài theo dõi và thu nhập dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
tracking antenna
dây trời theo dõi
tracking antenna
ăng ten theo dõi
tracking error
sai lệch trong theo dõi
tracking error
sai số theo dõi
tracking filter
bộ lọc theo dõi
Tracking Identification Number (TIN)
theo dõi số nhận dạng
tracking lobe
búp theo dõi
tracking loop (satellites)
bộ phận theo dõi (vệ tinh)
tracking of a signal
sự theo dõi một tín hiệu
tracking radar
rađa theo dõi
tracking station
đài theo dõi
tracking system
hệ thống theo dõi
theo vết
tracking symbol
ký hiệu theo vết
vệ tinh
correlation tracking system
hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
Satellite-Satellite tracking (SST)
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
telemetry, tracking and command
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
tracking loop (satellites)
bộ phận theo dõi (vệ tinh)

Kinh tế

nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)
phân tích (mức bán, phí tổn...)
sự thăm dò/theo dõi
sự theo dõi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top