Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trajectory

Mục lục

/trə´dʒektəri/

Thông dụng

Danh từ

Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
Đường đạn
Hành trình; đường đi; đường bay

Chuyên ngành

Toán & tin

quỹ đạo
trajectory of stress
quỹ đạo của ứng suất
indecomposable trajectory
(tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được
isogonal trajectory
quỹ đạo đẳng giác
orthogonal trajectory
(hình học ) quỹ đạo trực giao


Xây dựng

hành trình, đường đi, đường bay

Cơ - Điện tử

Quỹ đạo, đường đạn

Quỹ đạo, đường đạn

Kỹ thuật chung

đường đi
quỹ đạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
curve , direction , flight , flow , line , movement , orbit , path , range , route , track , trail , arc , course , missile , projectile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top