Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trap

Mục lục

/træp/

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều

Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý

Danh từ

(khoáng chất) đá trap (như) traprock
Bẫy (để bắt các con vật)
a mouse-trap
bẫy chuột
Kế hoạch để bắt, kế hoạch để phát hiện
the thieves were caught in a police trap
bọn trộm đã mắc bẫy cảnh sát
Bẫy, cạm bẫy
to set (lay) a trap
đặt bẫy
to be caught in a; to fall into a trap
mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
Tình huống khó chịu khó có thể thoát ra được
for some women marriage is a trap
đối với một số phụ nữ, hôn nhân là cái bẫy
Cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap-door
(kỹ thuật) Xiphông; ống chữ U
Ô giữ chó săn thỏ ở chỗ xuất phát một cuộc đua chó
Thiết bị phóng đĩa đất sét (quả bóng..)
Máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
Xe nhẹ hai bánh do một con ngựa kéo
(từ lóng) cảnh sát; mật thám
( số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
(từ lóng) cái mồm
shut your trap!
câm cái mồm mày đi!

Ngoại động từ

Làm cho mắc kẹt
Giữ, chặn lại
the filter traps dust from the air
một máy lọc hút bụi trong không khí
to trap body heat
giữ nhiệt
Dùng mẹo bắt ai, bẫy
Bắt (một sinh vật) vào bẫy
to trap birds
bẫy chim
Ráp xiphông, lắp cửa sập

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập

Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập

Toán & tin

bẫy (lập trình)
đặt bẫy
sự bẫy
sự ngắt hệ thống

Xây dựng

cửa nắp
đá tráp
ống chữ U

Giải thích EN: A plumbing fixture designed to prevent the flow of air and gasses; a bend in the pipe stays full of water creating the seal.

Giải thích VN: Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt kín.

thiết bị phân ly

Điện tử & viễn thông

bẫy lỗi
ngắt chương trình

Kỹ thuật chung

bẫy
bẫy sóng (ăng ten)
bẫy tách
bể lắng cát
horizontal grill type sand trap
bể lắng cát có lưới chặn trên
cái bẫy
cái lọc
cửa
cửa van thủy lực
khoang
đá trap
lỗ
lỗ thông hơi
máy phân ly
ống xiphông
bag trap
ống xiphông túi
running trap
ống xiphông tuần hoàn
S-trap
ống xiphông kiểu chữ S (thiết bị vệ sinh)
trap for vacuum pump
ống xiphông cho bơm chân không
ống thoát nước
thiết bị thu hồi
oil trap
thiết bị thu hồi dầu
van điều tiết
vùng bẫy (dầu)

Kinh tế

bộ phận tách hơi
steam trap
bộ phận tách hơi nước
bộ tách dầu khỏi khí
bộ thu hồi
cái lọc
cốc ngưng
nồi ngưng
phễu thu nước
thu nhận được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , ambuscade , ambush , artifice , bait , booby trap * , come-on * , conspiracy , deception , decoy , device , dragnet , enticement , feint , gambit , hook * , intrigue , inveiglement , lasso * , lure , machination , maneuver , net , noose , pitfall , plot , ploy , prank , quagmire , quicksand , ruse , seducement , snag * , stratagem , subterfuge , temptation , wile , snare , booby trap , deadfall , gin , incarceration , springe , toil
verb
ambuscade , ambush , beguile , box in , circumvent , collar * , corner * , corral * , deceive , decoy , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entrap , fool , grab , hook , inveigle , land * , mousetrap , nab , nail * , net , overtake , rope in , seduce , snag , suck in , surprise , take , tangle , trammel , trip up * , ensnarl , snare , web , artifice , bag , bait , cage , capture , catch , confound , conspiracy , corner , deadfall , dragnet , enticement , hazard , incarcerate , lure , maneuver , nail , pit , pitfall , ploy , roadblock , seal , stratagem , temptation , trapan , trick

Từ trái nghĩa

verb
let go , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top