Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuber

Mục lục

/´tju:bə/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) thân củ, củ
Nấm cục, nấm truýp
(giải phẫu) bướu, mấu, ụ
frontal tuber
bướu trán
Thợ ống
Thợ đặt ống nước

Chuyên ngành

Y học

củ

Kinh tế

củ
thân củ
tuber starch
tinh bột thân củ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
spore , beet , bulb , jalap , potato , protuberance , root , salep , stem , swelling , taro , turnip , yam

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top