Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turkmenistan

Mục lục

Quốc gia

Turkmenistan (also known as Turkmenia or Turkmania) is a country in Central Asia. The name Turkmenistan is derived from Persian, meaning "land of the Turkmen". Before 1991, it was a constituent republic of the Soviet Union, called the Turkmen Soviet Socialist Republic. It is bordered by Afghanistan to the southeast, Iran to the southwest, Uzbekistan to the northeast, Kazakhstan to the northwest, and the Caspian Sea to the west. Although the country is wealthy in natural resources in certain areas, most of it is covered by the Karakum (Black Sands) Desert. The Turkmen government comprises one of the last remaining dictatorships in the world.
Diện tích: 488,100 sq km
Thủ đô: Ashgabat
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turmeric

    / ˈtɜrmərɪk /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông...
  • Turmeric-paper

    Danh từ: (hoá học) giấy nghệ,
  • Turmeric test

    thửnghiệm giấy nghệ,
  • Turmoil

    / ´tə:mɔil /, Danh từ: sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn...
  • Turn

    / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ;...
  • Turn-about

    Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm,...
  • Turn-and-flap device

    cơ cấu quay-lật,
  • Turn-around

    Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá...
  • Turn-around inspection

    sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • Turn-around terminal

    trạm quay đầu máy,
  • Turn-around time

    thời gian phản hồi,
  • Turn-based strategy game

    trò chơi chiến thuật theo lượt,
  • Turn-buckle

    đai ốc siết,
  • Turn-buckle nut

    đai ốc căng,
  • Turn-down

    / ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự...
  • Turn-in rate

    độ quay,
  • Turn-key type building

    nhà kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turn-knob

    núm vặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top