Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turns per inch

Dệt may

số vòng xoắn trên insơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turns per meter

    số vòng xoắn trên mét,
  • Turns per metre

    số vòng xoắn trên mét,
  • Turns per unit length

    số vòng mỗi độ dài đơn vị,
  • Turns ratio

    tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
  • Turnscrew

    / ´tə:n¸skru: /, Cơ khí & công trình: dụng cụ vặn vít, Kỹ thuật chung:...
  • Turnscrew bit

    chìa vặn vít, chìa vít,
  • Turnsheet

    đĩa quay,
  • Turnsole

    / ´tə:n¸soul /, Danh từ: (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ, (thực vật học) cây vòi...
  • Turnspit

    / ´tə:n¸spit /, Danh từ: người quay xiên nướng thịt,
  • Turnstile

    / ´tə:n¸stail /, Danh từ: cửa quay (cho phép từng người một vào hoặc rời sân vận động, sân...
  • Turnstile antenna

    dây trời múi khế, ăng ten cánh dơi chéo, ăng ten múi khế,
  • Turnstile crane

    cần trục xoay,
  • Turntable

    Danh từ: mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay, sàn phẳng hình tròn trên đó...
  • Turntable bridge

    cầu quay được,
  • Turntable wow

    méo sai tốc bàn xoay,
  • Turonian stage

    bậc turoni,
  • Turpentine

    / ´tə:pən¸tain /, Danh từ: nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một...
  • Turpentine oil

    dầu thông, tinh dầu thông,
  • Turpentine substitute

    chất thay thế dầu thông,
  • Turpentine vanish

    sơn dầu thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top