Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tutor

Mục lục

/´tju:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
Gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo kèm riêng
Thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học tập của mỗi học viên)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo (trợ lý giảng viên trong trường cao đẳng)
Sách hướng dẫn một đề tài riêng (nhất là về (âm nhạc))

Ngoại động từ

(pháp lý) giám hộ
Dạy kèm, kèm cặp; dạy học
to tutor somebody for an examination
dạy kèm ai để đi thi
Làm trợ giáo cho
Kiềm chế (mình, những cảm xúc của mình)
to tutor oneself to be patient
tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn

Nội động từ

Làm nhiệm vụ giám hộ
Làm việc như một trợ giáo
Là gia sư

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gia sư

Kinh tế

người giám hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coach , educator , governor , grind , guardian , guide , instructor , lecturer , mentor , preceptor , private teacher , prof , teach * , teacher , pedagogue , trainer
verb
clue , coach , direct , discipline , drill , drum into * , edify , educate , guide , instruct , lay it out for , lecture , let in on , ready , school , train , update , teach , educator , guru , instructor , mentor , pedagogue , prepare , teacher

Từ trái nghĩa

noun
pupil , student
verb
learn

Xem thêm các từ khác

  • Tutorage

    / ´tju:təridʒ /, danh từ, trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), thân phận gia sư, chức trợ lý học tập (ở trường...
  • Tutoress

    / ´tju:təris /, danh từ, người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), cô giáo dạy kèm, bà trợ lý học tập (ở trường...
  • Tutorial

    / tju´tɔ:riəl /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) gia sư;...
  • Tutorial and message library (TML)

    thu viện thông báo và hướng dẫn, thư viện thông báo và trợ giáo,
  • Tutorial sample mode

    chế độ mẫu hướng dẫn, chế độ mẫu trợ giáo, mẫu hướng dẫn, mẫu trợ giáo,
  • Tutorial system support

    hỗ trợ hệ thống trợ giáo,
  • Tutorial text mode

    chế độ văn bản trợ giáo,
  • Tutorship

    / ´tju:təʃip /, danh từ, nhiệm vụ của người giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) trợ lý học tập,
  • Tutti

    Tính từ, phó từ: tất cả, Danh từ, số nhiều tuttis: phần việc...
  • Tutti-frutti

    Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti...
  • Tutu

    / ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng),
  • Tutwork

    công khoán,
  • Tutworkman

    công nhân làm khoán,
  • Tuvalu

    tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest...
  • Tux

    / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • Tuxedo

    / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh...
  • Tuyere

    ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • Tuyeøre

    danh từ (kỹ thuật) ống gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top