Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tweendeck

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

tầng quầy, không gian (giữa hai boong)

Giao thông & vận tải

khoảng giữa hai boong (đóng tàu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tweendeck tank

    két giữa hai boong,
  • Tweendeck tonnage

    dung tải giữa hai boong,
  • Tweendeek plating

    mặt tầng quầy, tấm sàn khoang nội boong,
  • Tweeny

    / ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà),
  • Tweet

    / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm...
  • Tweeter

    / ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện:...
  • Tweeze

    Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp,
  • Tweezer

    / ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
  • Tweezere

    Danh từ, số nhiều .tweezere: cái kẹp; cái nhíp,
  • Tweezers

    / ´twi:zəz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ), Điện...
  • Twelfth

    / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai,...
  • Twelfth cranial nerve

    dây thần kinh sọ xii, dây thần kinh hạ thiệt,
  • Twelfth day

    Danh từ: ( twelfth day) ngày thứ mười hai sau lễ giáng sinh (ngày 6 tháng 1),
  • Twelfth man

    Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • Twelfth nerve

    dây thần kinh sọ xi,
  • Twelfth night

    Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở...
  • Twelfthnerve

    dây thầnkinh sọ xi,
  • Twelve

    / twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top