Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Types of mutual fund

Chứng khoán

Các loại quỹ tương hỗ
  • Giải nghĩa tiếng Việt :
  1. Các quỹ cổ phiếu (stock fund)
  2. Các quỹ trái phiếu (bond fund)
  3. Quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top