- Từ điển Anh - Việt
Ultimate
Nghe phát âmMục lục |
/ˈʌltəmɪt/
Thông dụng
Tính từ
Cuối cùng, sau cùng, chót
Cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu
- ultimate cause
- nguyên nhân cơ bản
(thông tục) tột bậc; tối thượng
Không phân tích được
Thuộc về nguyên tố
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng; điểm tột cùng
Điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản
Ngoại động từ
Hoàn thành; hoàn tất
Nội động từ
Đạt kết quả
Chuyên ngành
Xây dựng
điểm cuối cùng, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản, cuối cùng, cơ bản, tối đa
Cơ - Điện tử
Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa
Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa
Toán & tin
cuối cùng, tới hạn
tới hạn
Điện lạnh
tối hậu
Điện tử & viễn thông
tột đỉnh
Kỹ thuật chung
cuối cùng
- ultimate analysis
- phân tích cuối cùng
- ultimate burn up
- sự cháy cuối cùng
- ultimate cluster
- chùm cuối cùng
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng cuối cùng
- ultimate estimate
- dự đoán cuối cùng
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
- ultimate heat sink
- chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
- ultimate installation
- lắp ráp cuối cùng
- ultimate installation
- thiết bị cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate line
- vạch cuối cùng
- ultimate oil recovery
- sự thu hồi dầu cuối cùng
- ultimate position
- vị trí cuối cùng
- ultimate settlement
- độ lún cuối cùng
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
- ultimate storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- ultimate waste disposal
- nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)
giới hạn
- strain of ultimate tenacity strain
- giới hạn bền kéo
- ultimate allowable strain
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing pressure
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bending moment
- mômem uốn giới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- cường độ chịu uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- giới hạn bền uốn
- ultimate breaking load
- tải trọng phá hoại giới hạn
- ultimate breaking strength
- giới hạn bền
- ultimate compressive strength
- cường độ chịu nén giới hạn
- ultimate compressive strength
- giới hạn bền nén
- ultimate deflection
- độ võng giới hạn
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- ultimate eccentricity
- tâm sai giới hạn
- ultimate elongation
- kéo dài giới hạn
- ultimate elongation
- dộ dãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn giới hạn
- ultimate elongation
- độ giản giới hạn
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- ultimate factor of safety
- hệ số an toàn giới hạn
- ultimate force
- lực giới hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate load
- trọng tải giới hạn
- ultimate loading
- tải trọng giới hạn
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate resistance
- giới hạn bền
- ultimate section modulus
- mômen kháng giới hạn
- ultimate shear stress
- ứng suất chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- cường độ chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- giới hạn bền cắt
- ultimate shortening
- độ co giới hạn
- ultimate size
- kích thước giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ mảnh giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ uốn giới hạn
- ultimate span
- khẩu độ giới hạn
- ultimate span
- nhịp giới hạn
- ultimate state
- trạng thái giới hạn
- ultimate strain
- biến dạng giới hạn
- ultimate strength
- độ bền đứt giới hạn
- ultimate strength
- giới hạn bền
- ultimate strength
- giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
- ultimate strength
- giới hạn phá hủy
- ultimate strength
- sức bền giới hạn
- ultimate strength method
- phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
- ultimate stress
- giới hạn bền kéo
- ultimate stress
- ứng suất giới hạn
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất giới hạn
- ultimate tensile strength
- cường độ chịu kéo giới hạn
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền đứt
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền kéo
- ultimate tensile stress
- ứng suất kéo giới hạn
- ultimate tension
- lực kéo giới hạn
- ultimate tension
- giới hạn bền kéo
tối đa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capping , chips down , closing , concluding , conclusive , decisive , end , eventual , extreme , far out , farthermost , farthest , final curtain , furthermost , furthest , hindmost , latest , latter , lattermost , most distant , terminal , highest , incomparable , max , maxi , maximum , most , paramount , preeminent , significant , superlative , supreme , surpassing , the most , topmost , towering , transcendent , unequalable , unmatchable , unsurpassable , utmost , absolute , basic , categorical , elemental , empyreal , empyrean , primary , radical , sublime , transcendental , final , elementary , essential , fundamental , primitive , underlying , maximal , top , uttermost , outermost , outmost , best , grand , greatest , last , peak , remote
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- beginning , first , introductory , opening , least , lowest , worst , auxiliary , extra , inessential , secondary , unnecessary
Xem thêm các từ khác
-
Ultimate-design resisting moment
mô men kháng thiết kế cực hạn, -
Ultimate-load design
thiết kế tải tối đa, -
Ultimate-working capacity
giới hạn độ bền, -
Ultimate allowable strain
sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép, -
Ultimate analysis
phân tích cuối cùng, phân tích cuối cùng, -
Ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn, -
Ultimate bearing pressure
khả năng chịu lực giới hạn, áp lực tựa tối đa, -
Ultimate bending moment
mômen uốn tới hạn, mômem uốn giới hạn, mômen uốn giới hạn, mômen uốn tới hạn, -
Ultimate bending strength
giới bạn bền uốn, cường độ chịu uốn giới hạn, giới hạn bền uốn, sức bền uốn, -
Ultimate breaking load
tải trọng phá hoại giới hạn, -
Ultimate breaking strength
độ bền đứt giới bạn, giới hạn bền, -
Ultimate burn up
sự cháy cuối cùng, -
Ultimate cap
tổng công suất, -
Ultimate capacity
công suất toàn phần, công suất tới hạn, công suất giới hạn, -
Ultimate cause
nguyên nhân cơ bản, -
Ultimate cluster
chùm cuối chùng, chùm cuối cùng, -
Ultimate component
thành phần cơ bản, -
Ultimate composition
thành phần nguyên tố, -
Ultimate compressive strength
cường độ chịu nén giới hạn, giới hạn bền nén, -
Ultimate consumer
người sử dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.