Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umber

Mục lục

/´ʌmbə/

Thông dụng

Danh từ

Phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn)
Đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu
Màu nâu đen, màu nâu vàng
Bóng tối

Tính từ

Có màu nâu đen, có màu nâu vàng
Nâu vàng nhạt, hung hung đỏ

Ngoại động từ

Tô màu nâu đen, tô màu nâu vàng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

than non nâu

Xây dựng

thuốc nhuộm màu tối
thuốc nhuộm umbra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brown , brownish , chestnut , color , darken , shadowy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top