- Từ điển Anh - Việt
Unconsolidated formation
Xem thêm các từ khác
-
Unconsolidated foundation
nền không được gia cố, -
Unconsolidated material
vật liệu vụn rời, -
Unconsolidated rock
đá không liên kết, -
Unconsolidated soil
đất vụn rời, -
Unconsolidated undrained shear test
thí nghiệm cắt không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated zone
đới không bị ô nhiễm, -
Unconsolidation
sự không cố kết, sự không chặt, sự vụn tơi, -
Unconsonant
Tính từ: không hoà hợp; không ăn ý, -
Unconspicuous
Tính từ: không nhìn thấy; không rõ, -
Unconstitutional
/ ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật;... -
Unconstitutionality
/ ¸ʌηkɔnsti¸tju:ʃə´næliti /, -
Unconstrained
/ ¸ʌηkən´streind /, Tính từ: không bị ép buộc; tự nguyện, không bị gò bó; tự nhiên, không... -
Unconstraint
Danh từ: trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó; trạng thái tự nhiên, trạng... -
Unconsumed
Tính từ: chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ, chưa dùng; chưa tiêu thụ, -
Unconsummated
/ ʌη´kɔnsə¸meitid /, Tính từ: chưa xong; chưa thực hiện, -
Uncontainable
/ ¸ʌηkən´teinəbl /, Tính từ: không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế,... -
Uncontained
Tính từ: không bị kiềm chế, -
Uncontaminated
/ ¸ʌηkən´tæmi¸neitid /, Tính từ: không bị làm bẩn, không bị làm ô uế, không bị lây bệnh,... -
Uncontemplated
/ ʌη´kɔntem¸pleitid /, tính từ, không dự tính trước, bất ngờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.