Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underfed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói
underfed children
trẻ em thiếu ăn

Động từ

Past và past part của underfeed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underfeed

    / ¸ʌndə´fi:d /, Động từ .underfed, thiếu ăn, ' —n”d'fed, cho thiếu ăn, cho ăn đói, không cho ăn đầy đủ
  • Underfeeding

    sự cấp liệu chưa đủ, sự cấp liệu từ dưới, sự cấp liệu chưa đủ, sự cấp liệu từ dưới,
  • Underfelt

    / ´ʌndə¸felt /, Danh từ: (ngành dệt) lớp nền của thảm; lớp lót để trải thảm,
  • Underfermentation

    sự chưa lên men,
  • Underfermented

    chưa lên men hết,
  • Underfermented dough

    bột nhào lên men chưa đủ,
  • Underfill

    sự nạp dưới mức, sự chưa đầy, sự chưa đủ,
  • Underfilled

    (adj) chưa đổ đầy, không lấp đầy,
  • Underfilm corrosion

    sự ăn mòi dưới (lớp) màng,
  • Underfinanced

    / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • Underfired

    / ¸ʌndə´faiəd /, Tính từ: chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm), Xây dựng:...
  • Underfishing

    sự đánh cá chưa hết,
  • Underflood zone

    vùng bị lũ lụt, vùng ngập nước,
  • Underfloor

    Tính từ: Ở dưới sàn, gầm xe, sàn [(ống dẫn) được đặt dưới sàn], underfloor electric wiring,...
  • Underfloor-engined bus

    xe buýt lắp động cơ dưới sàn,
  • Underfloor duct

    ống ngầm dưới sàn, rãnh ngầm dưới sàn,
  • Underfloor engine

    động cơ đặt dưới sàn, động cơ dưới sàn, động cơ chữ u,
  • Underfloor heating

    sưởi ấm dưới nền nhà, Kỹ thuật chung: sự sưởi ấm sàn,
  • Underfloor mid-engine

    động cơ đặt giữa xe,
  • Underfloor raceway

    đường dẫn dưới sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top