- Từ điển Anh - Việt
Underwater
Mục lục |
/´ʌndə¸wɔtə/
Thông dụng
Tính từ
Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước
- underwater cameras
- máy quay phim dưới nước
Phó từ
Dưới mặt nước
- the duck disappeared underwater
- con vịt biến mất dưới mặt nước
Danh từ
Nước ngầm
Chỗ sâu; nước dưới sâu
Chuyên ngành
Toán & tin
nước ngầm
Hóa học & vật liệu
dưới mặt nước
Xây dựng
ở dưới mặt nước
Kỹ thuật chung
chìm
dưới nước
Giải thích EN: Designed to be used underwater.
Giải thích VN: Được thiết kế để dùng dưới nước.
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- range of underwater pipeline
- tuyến đường ống ngầm dưới nước
- underwater acoustics
- âm học dưới nước
- underwater antenna
- ăng ten dưới nước
- underwater blasting
- sự nổ mìn dưới nước
- underwater camera
- máy ảnh chụp dưới nước
- underwater concrete
- bê tông dưới nước
- underwater concreting
- sự đổ bêtông dưới nước
- underwater construction
- công trình dưới nước
- underwater construction
- sự xây dựng dưới nước
- underwater cutting blowpipe
- mỏ hàn cắt dưới nước
- underwater ditch
- rãnh ngầm dưới nước
- underwater drill
- sự khoan dưới nước
- underwater drilling
- sự khoan dưới nước
- underwater excavation
- sự đào đất dưới nước
- underwater excavation
- sự đào dưới nước
- underwater foundation
- móng dưới nước
- underwater gravimeter
- trọng lực kế dưới nước
- underwater housing
- vỏ chụp dưới nước (máy ảnh)
- underwater line
- đường ống dưới nước
- underwater loudspeaker
- loa dưới nước
- underwater paint
- sơn dưới nước
- underwater pipeline crossing
- ống nối dưới nước
- underwater rock fill
- sự đổ đá dưới nước
- underwater signal
- tín hiệu dưới nước
- underwater structures
- công trình dưới nước
- underwater tube
- hầm dưới nước
- underwater welding
- sự hàn dưới nước
- underwater work
- công tác dưới nước
- underwater work
- công trình dưới nước
nước ngầm
- free underwater
- nước ngầm không áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- immersed , subaquatic , subaqueous , submarine , submerged , sunken , undersea
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underwater acoustics
âm học dưới nước, âm học tiềm thủy, -
Underwater antenna
ăng ten dưới nước, -
Underwater apron
thảm hạ lưu (để ngăn nước xói lở ở đáy đập), lớp bảo vệ lòng dẫn, -
Underwater blasting
sự nổ mìn dưới nước, Địa chất: sự nổ mìn dưới nước, -
Underwater camera
máy ảnh chụp dưới nước, máy quay phim dưới nước, -
Underwater concrete
bê tông đổ trong nước, bê tông dưới nước, -
Underwater concrete mix
hỗn hợp bê-tông dùng để đổ (bê-tông) dưới nước, -
Underwater concreting
sự đổ bêtông dưới nước, -
Underwater construction
sự xây dựng dưới nước, công trình dưới nước, -
Underwater craft
tàu ngầm, -
Underwater cutting blowpipe
mỏ hàn cắt dưới nước, -
Underwater ditch
rãnh ngầm dưới nước, -
Underwater dredging
nạo vét cát dưới nước, -
Underwater drill
sự khoan dưới nước, -
Underwater drilling
sự khoan dưới nước, -
Underwater excavation
sự đào dưới nước, sự đào móng trong nước, sự đào đất dưới nước, -
Underwater exploration
thăm dò dưới biển, -
Underwater foundation
móng dưới nước, -
Underwater gravimeter
trọng lực kế dưới nước, -
Underwater housing
vỏ chụp dưới nước (máy ảnh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.