Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unear trade practice

Chứng khoán

thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý

Giải thích VN: Trong mua bán quốc tế, một hành động của một quốc gia tạo nên gánh nặng vô lý cho thương mại của nước khác. Các thực thi mua bán mua bán không công bằng được định nghĩa khác nhau tùy theo mỗi quốc gia, nhưng thông thường bao gồm: a. Có sự phân biệt đối xử không xác đáng đối với hàng xuất khẩu. b. Bán phá giá. c. Tình báo công nghiệp. d. Vi phạm bản quyền tác giả, bằng sáng chế, nhãn hiệu cầu chứng. e. Trợ cấp cho sản phẩm xuất khẩu. f. Sử dụng các lao động không có lương (thí dụ, lao động của tù nhân) để sản xuất hàng xuất khẩu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unearned

    / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng,
  • Unearned art fees

    doanh thu nghệ thuật ứng trước,
  • Unearned discount

    tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được,
  • Unearned income

    lợi tức không kiếm được, thu nhập chưa thu, thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản), thu nhập không...
  • Unearned increment

    sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Unearned increment of land

    sự tăng trị tự nhiên của đất đai,
  • Unearned interest

    tài lãi chưa hưởng, tiền lãi chưa kiếm được,
  • Unearned plus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearned premium

    phí bảo hiểm không đáng hưởng, phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro,
  • Unearned premium reserve

    dự trữ bảo hiểm chưa mãn hạn,
  • Unearned surplus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearth

    / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra,...
  • Unearthed

    / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh:...
  • Unearthed system

    hệ thống không nối đất, hệ thống không tiếp đất,
  • Unearthliness

    / ʌn´ə:θlinis /,
  • Unearthly

    / ʌn´ə:θli /, Tính từ: không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm,...
  • Unease

    / ʌn´i:s /, Kinh tế: sự bất ổn, sự bất ổn (của thị trường chứng khoán), Từ...
  • Uneasily

    Phó từ: không dễ dàng, khó khăn, không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băn...
  • Uneasiness

    / ʌn´i:zinis /, danh từ, trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, sự lo...
  • Uneasy

    / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top