- Từ điển Anh - Việt
Unidirectional
Mục lục |
/¸ju:nidi´rekʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Theo một phương hướng duy nhất
Chuyên ngành
Xây dựng
đơn hướng
Cơ - Điện tử
(adj) một hướng, đơn hướng
Toán & tin
(điều khiển học ) đơn hướng, có một bậc tự do
Điện
một hướng duy nhất
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.
Kỹ thuật chung
đơn hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten đơn hướng
- unidirectional circuit
- mạch đơn hướng
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unidirectional flow
- chảy đơn hướng
- unidirectional log-periodic antenna
- ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
- unidirectional microphone
- micrô đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
- mạng quang đồng bộ đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
một chiều
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.
- unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
- hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
- unidirectional circuit
- mạch một chiều
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional conduction
- sự dẫn điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng một chiều
- UniDirectional Link Protocol (UDLP)
- Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
- unidirectional microphone
- micrô một chiều
- unidirectional printing
- sự in một chiều
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- unidirectional voltage
- điện áp một chiều
một hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten một hướng
- unidirectional microphone
- micrô một hướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì), -
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng, -
Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
mạng quang đồng bộ đơn hướng, -
Unidirectional antenna
ăng ten đơn hướng, ăng ten một hướng, -
Unidirectional circuit
mạch đơn hướng, mạch một chiều, -
Unidirectional clutch
khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp một chiều, -
Unidirectional conduction
sự dẫn điện một chiều, -
Unidirectional current
dòng được chỉnh lưu, dòng có hướng cốđịnh, dòng điện một chiều, dòng một chiều, -
Unidirectional element
phần tử đơn hướng, -
Unidirectional flow
chảy đơn hướng, dòng chảy định hướng, -
Unidirectional log-periodic antenna
ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng, -
Unidirectional microphone
micrô một chiều, micrô đơn hướng, micrô định hướng, micrô một hướng, -
Unidirectional printing
sự in một chiều, -
Unidirectional transducer
bộ chuyển đổi một chiều, -
Unidirectional transmission
sự truyền đơn hướng, sự truyền một chiều, -
Unidirectional transmission line
đường truyền đơn hướng, -
Unidirectional voltage
điện áp một chiều, -
Unidurated
không gắn kết, không cứng, không bền, -
Uniface
Tính từ: có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...) -
Unifacial
Tính từ: (khổ) một mặt (gia công),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.