Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpaid leave

Kinh tế

nghỉ không ăn lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpaid services

    phục vụ miễn phí,
  • Unpaid stock

    cổ phiếu chưa trả tiền,
  • Unpaid tax

    tiền thuế chưa nộp,
  • Unpained

    Tính từ: không bị đau, không buồn, không buồn phiền, không phiền muộn,
  • Unpainful

    Tính từ: không hay đau ốm, không gây đau đớn, không nặng nề, không vất vả, không khó khăn,...
  • Unpainted

    Tính từ: không sơn, không tô màu, không đánh phấn (mặt),
  • Unpaired

    / ʌn´pɛəd /, Tính từ: không có cặp, không có đôi, (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan (như)...
  • Unpaired electron

    điện tử không ghép cặp,
  • Unpaired neutron

    nơtron không ghép cặp,
  • Unpaired proton

    proton không ghép cặp,
  • Unpalatable

    / ʌn´pælətəbl /, Tính từ: không thú vị, không ngon, có mùi vị khó chịu, khó chịu, không thể...
  • Unpalatableness

    Danh từ: tình trạng không ngon, tình trạng có mùi vị khó chịu, tình trạng khó chịu, tình trạng...
  • Unpampered

    Tính từ: không được nuông chiều,
  • Unpapered

    Tính từ: không dán giấy bồi tưởng,
  • Unparagoned

    Tính từ: vô song, không ai sánh kịp,
  • Unparalleled

    / ʌn´pærə¸leld /, Tính từ: vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng...
  • Unparalleted

    Danh từ: tính không ngon,
  • Unparalyzed

    Tính từ: không bị tê liệt, không bị bại liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top