Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up hole survey

Hóa học & vật liệu

sự đo carota lỗ khoan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up hole time

    thời gian phản hồi của sóng (trở lại mặt đất),
  • Up key

    phím lên,
  • Up load

    tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng),
  • Up milling

    sự phay nghịch,
  • Up side

    cánh nâng,
  • Up state

    trạng thái có sẵn,
  • Up sticks

    Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
  • Up the creek

    Thành Ngữ:, up the creek, gặp trở ngại
  • Up the dip

    ngược hướng dốc,
  • Up the pole

    Thành Ngữ:, up the pole, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Up the pole-ax

    Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Up the spout

    Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • Up throw fault

    đứt gãy chờm lên,
  • Up tick

    sự giao dịch với giá cao hơn,
  • Up time

    máy chạy, máy sẵn sàng,
  • Up to

    Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Up to and including page 10

    đến hết trang 10,
  • Up to date

    cập nhật,
  • Up to par

    Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • Up to scratch

    Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top