Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upwards compatibility

Kỹ thuật chung

tương thích tiến

Giải thích VN: Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể thực hiện được chức năng của hệ máy tính thuộc các kiểu mới hơn hoặc mạnh hơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upwards of

    Thành Ngữ:, upwards of, nhiều hơn (một con số)
  • Upwarp

    sự đông nổ,
  • Upwave

    ngược sóng,
  • Upwelling region

    vùng nước trồi,
  • Upwind

    / ´ʌp´wind /, Tính từ & phó từ: theo chiều gió đang thổi, Kỹ thuật...
  • Upwing

    Danh từ: bước nhảy đột ngột,
  • Urachal

    thuộc ống niệu rốn,
  • Urachal cyst

    u nang ống niệu rốn,
  • Urachal fistula

    rò ống niệu rốn,
  • Urachovesical

    thuộc ống niệu rốn bàng quang,
  • Urachus

    Danh từ: Ống niêu rốn, dây chằng rốn, dây niệu nang,
  • Uracil

    uraxin,
  • Uracrasia

    chứng đái dầm,
  • Uracratia

    sự không giãn nước tiểu,
  • Uraemia

    / ju´ri:miə /, Danh từ: (y học) chứng tăng urê-huyết, Y học: urê huyết,...
  • Uraemic convulsion

    co giật ure huyết,
  • Uragogue

    1. lợi tiểu 2. thuốc lợi tiểu. lợi niệu,
  • Uralian stage

    bậc urali,
  • Uralitization

    sự uralit hóa,
  • Uramustine

    loại thuốc gây độc tế bào, loại thuốc gây độc tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top