Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Useful

Mục lục

/´ju:sful/

Thông dụng

Tính từ

Hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
a useful gadget
một đồ vật có ích
video are useful things to have in the classroom
video là những vật hữu ích cần có trong lớp học
(thông tục) thạo, có năng lực, cừ
a useful footballer
một cầu thủ bóng đá cừ
to be pretty useful with one's fists
thạo dùng quả đấm của mình
to make oneself useful
giúp đỡ bằng những việc làm có ích
my nephews tried to make themselves useful about the house
các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà

Chuyên ngành

Toán & tin

có ích

Cơ - Điện tử

(adj) có ích, hữu ích

Xây dựng

hữu ích

Kỹ thuật chung

có lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advantageous , all-purpose , applied , appropriate , brave , commodious , convenient , effective , favorable , fit , fruitful , functional , good , handy , helpful , instrumental , meet , of assistance , of service , of use , practicable , practical , pragmatic , profitable , proper , propitious , purposive , salutary , serviceable , subsidiary , suitable , suited , toward , utile , utilitarian , benefic , beneficent , benignant , befitting , expedient , tailor-made , available , beneficial , conducive , contributive , multipurpose , valuable , worthwhile

Từ trái nghĩa

adjective
unusable , unvaluable , useless , worthless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top