Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valve seat

Mục lục

Cơ khí & công trình

bệ xupáp
đế xu páp
ổ tựa van

Ô tô

đế, bệ xú páp
mặt tựa của van

Kỹ thuật chung

bệ xú bắp
chân van
valve seat insert
vòng đỡ chân van
đế
đế van
ổ tựa van (van trượt phân phối)

Cơ - Điện tử

Mặt tựa của van, ổ tựa van

Mặt tựa của van, ổ tựa van

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top