Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valved

Mục lục

/vælvd/

Thông dụng

Tính từ

(kỹ thuật) có van
(sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có van, có mảnh vỏ

Y học

có van

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top