Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venezuela

Nghe phát âm

Mục lục

/,veni'zweilə/

Quốc gia

Venezuela is a country on the northern tropical Caribbean coast of South America. Venezuela borders Brazil to the south, Guyana to the east, and Colombia to the west. North of the Venezuelan coast lie the islands of Aruba, the Netherlands Antilles, and Trinidad and Tobago. A former Spanish colony, Venezuela is a federal republic.
Venezuela là một quốc gia xã hội chủ nghĩa tại bờ biển phía Bắc của Nam Mỹ. Venezuela bao gồm phần đất liền và các đảo ở biển Caribe. Nước này có biên giới giáp Guyana về phía đông, Brazil về phía nam và Colombia về phía tây. Các quần đảo Trinidad và Tobago, Curaçao, Bonaire, Aruba, và Leeward Antilles nằm ngay phía bắc bờ biển Venezuela.
Diện tích: 912,050 sq km
Thủ đô: Caracas
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Venezuelan

    Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người...
  • Venge

    / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • Vengeable

    Tính từ: hết sức, cực kỳ, ghê lắm, Ác nghiệt, tàn khốc, Để trả thù,
  • Vengeance

    / 'vendʤəns /, Danh từ: sự trả thù, sự báo thù, Từ đồng nghĩa:...
  • Vengeful

    / ´vendʒful /, Tính từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy...
  • Vengefully

    Phó từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy căm thù,
  • Vengefulness

    / ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness
  • Venger

    Danh từ: người báo thù,
  • Venial

    / ´vi:niəl /, Tính từ: không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về...
  • Veniality

    / ¸vi:ni´æliti /, danh từ, tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được...
  • Venialness

    như veniality,
  • Venin

    / ´venən /, danh từ, nọc rắn,
  • Venipuncture

    / ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: như venepuncture,
  • Venisection

    Danh từ: xen venesection,
  • Venison

    / ´venzən /, Danh từ: thịt thú rừng săn được, thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn), Kinh...
  • Venn's schema

    biểu đồ ven (lược đồ ven),
  • Venn diagram

    biểu đồ ven, biểu đồ venn, giản đồ venn, biểu đồ ven,
  • Veno-auricular

    (thuộc) tĩnh mạch chủ-tâm nhĩ,
  • Veno-occlusive

    (thuộc) tắc tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top