Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Via

Mục lục

/'vaiə/

Thông dụng

Giới từ

Qua; theo đường (gì)
to go to England via Gibraltar
đi đến Anh qua Gi-bran-ta

Chuyên ngành

Y học

đường, đường đi
qua, theo

Kỹ thuật chung

qua
thông qua

Kinh tế

bản hối phiếu
qua, theo đường gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
along , as a means , by , by dint of , by means of , by this route , by virtue of , on the way , over , per , through , through the medium of , through this medium , with , by way of , passage , road , way

Xem thêm các từ khác

  • Via overland

    bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • Viability

    / ¸vaiə´biliti /, Danh từ: khả năng làm được, (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại...
  • Viability of a project

    khả năng thực hiện của dự án,
  • Viable

    / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại...
  • Viaduct

    / ˈvaɪəˌdʌkt /, Danh từ: (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ...
  • Viagglutination

    ngưng kết vi,
  • Vial

    / ´vaiəl /, Danh từ: lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), Cơ...
  • Vialog

    thước kiểm tra mặt đường,
  • Vials

    ,
  • Viameter

    thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer,
  • Viand

    Danh từ: thực phẩm, món ăn, thức ăn, đồ ăn, sự nuôi nấng,
  • Viands

    / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn...
  • Viantibody

    kháng thể vi.,
  • Viatical

    / vai´ætikl /, tính từ, thuộc con đường, thuộc đường cái,
  • Viaticals

    Danh từ: lương thực, thực phẩm đi đường,
  • Viaticum

    / vai´ætikəm /, Danh từ: (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán),...
  • Viator

    / vai´eitɔ: /, danh từ, khách lữ hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top