Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vinegar

Mục lục

/'vinigə/

Thông dụng

Danh từ

Giấm
Flies are easier caught with honey than with vinegar
mật ngọt chết ruồi
(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu
a vinegar tongue
miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face
bộ mặt câng câng khó chịu

Chuyên ngành

Xây dựng

dấm

Kỹ thuật chung

giấm

Giải thích EN: A sour liquid containing acetic acid, derived from the fermentation of diluted alcoholic beverages such as cider and wine.

Giải thích VN: Loại chất lỏng chứa axit axetic bằng cách lên men rượu như rượu táo hay rượu vang.

wood vinegar
giấm gỗ

Kinh tế

giấm
mother of vinegar
con giấm
mother of vinegar
giấm cái
vinegar ag (e) ing
sự tàng trữ tạo hương giấm
vinegar extract
dịch chiết giấm
vinegar factory
nhà máy giấm
vinegar flowers
cái giấm
vinegar flowers
con giấm
vinegar manufacture
sự sản xuất giấm
vinegar pickled herring
cá trích dầm giấm
vinegar pickled meat
sản phẩm thịt dầm giấm
trộn giấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acetic , acetous , acidulant , acidulous , vinegary
noun
alegar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top