Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visualize

Mục lục

/´viʒjuə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác visualise

Ngoại động từ

Hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt)
I remember meeting him but I just can't visualize him
tôi nhớ đã gặp anh ta nhưng không tài nào hình dung ra anh ta được

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hiển thị hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anticipate , apprehend , bring to mind , call to mind , call up , conceive of , conjure up , create , divine , dream up , envisage , envision , fancy , feature , foresee , get the picture , image , imagine , object , picture , reflect , see , see in the mind’s eye , think , view , vision , conceive , fantasize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top