Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitreous silica

Mục lục

Hóa học & vật liệu

silic thủy tinh

Giải thích EN: A transparent glass consisting mainly of silica that is chemically stable and heat-resistant.Giải thích VN: Thủy tinh trong suốt chứa silic rất ổn định và chống nhiệt.

Xây dựng

thạch anh trong suốt

Kỹ thuật chung

silic oxit trong suốt
silica trong suốt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top