Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volleys

Bóng đá

  • Cú vô lê (những cú)
  • Ví dụ : 17% of all goals are from volleys.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Volmeter

    Danh từ: (điện học) cái đo vôn, vônkế., vôn kế,
  • Volote

    Toán & tin: đường xoắn ốc,
  • Volpique

    Danh từ: sự bổ nhào (máy bay),
  • Volplane

    / ´vɔlplein /, Danh từ: sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy), Nội...
  • Volt

    / voult /, Danh từ: (viết tắt) v (điện học) vôn, Danh từ: sự chạy...
  • Volt-ammeter

    vôn-ampe kế,
  • Volt-ampere

    va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ...
  • Volt-ampere-hour meter

    máy đo von-ampe giờ,
  • Volt-ampere (VA)

    vôn ampe,
  • Volt-ampere hour

    von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • Volt-ampere reactive

    var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • Volt-amperes reactive (var)

    pin von-ampe phản kháng, var,
  • Volt-ohm-meter

    vôn-ôm kế,
  • Volt-ohm-milliammeter

    vôn-ôm-miliampe kế,
  • Volt-rise

    siêu điện thế,
  • Volt (V)

    von, v (đơn vị điện áp),
  • Volt box

    hộp điện áp, hôp von,
  • Volt per metre

    vôn trên mét,
  • Volta effect

    hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc,
  • Voltage

    Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top