Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

War risks clause

Kinh tế

điều khoản rủi ro chiến tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • War risks insurance

    bảo hiểm chiến tranh,
  • War to the knife

    Thành Ngữ:, war to the knife, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
  • Warbird

    / 'wɔ:bə:d /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu, phi công lái máy bay chiến đấu,...
  • Warble

    / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi...
  • Warble tone

    âm rú,
  • Warbler

    / [´wɔ:blə] /, Danh từ: chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo),
  • Ward

    / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu...
  • Ward-Ilgner/ilgner control

    điều khiển kiểu ward-leonard/ ilgner,
  • Ward-Leonard control

    điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • Ward-Leonard speed-control system

    hệ thống điều khiển tốc độ ward-leonard,
  • Ward-leonard set

    bộ dụng cụ ward-leonard,
  • Ward of city

    khu phố,
  • Ward section

    dãy buồng giam (nhà tù), dãy phòng (bệnh viện),
  • Ward sluice for the newborn

    buồng cho trẻ sơ sinh,
  • Warded

    ,
  • Warded lock

    khóa có khấc, khóa có khe răng, khóa ngầm,
  • Warden

    / 'wɔ:dn /, Danh từ: dân phòng, hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...);...
  • Wardenship

    / 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top