Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warfarin

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vacfarin

Xem thêm các từ khác

  • Warfaring

    loạt thuốc kháng đông chủ yếu tổng trị huyết khối u mạch vành hay tĩnh mạch để giảm cơ nghẽn mạch.,
  • Warhead

    / 'wɔ:hed /, Kỹ thuật chung: đầu đạn, đầu nổ (tàu vũ trụ),
  • Warily

    / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily,...
  • Wariness

    / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ...
  • Waring's problem

    bài toán varin,
  • Warlike

    / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây...
  • Warlock

    / 'wɔ:lɒk /, Danh từ: (từ cổ) thầy phù thủy,
  • Warm

    / wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người...
  • Warm-air

    không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm
  • Warm-air curtain

    màn không khí ấm,
  • Warm-air defrost system

    hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng,
  • Warm-air defrosting

    phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng,
  • Warm-air duct

    đường ống không khí nóng,
  • Warm-air fan

    quạt không khí nóng,
  • Warm-air heater

    bộ sưởi không khí nóng,
  • Warm-air stove

    lò sưởi,
  • Warm-blooded

    / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36...
  • Warm-end losses

    tổn thất ở đầu nóng,
  • Warm-end temperature

    nhiệt độ đầu nóng,
  • Warm-hearted

    / 'wɔ:m'hɑ:tid /, Tính từ: nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top