Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wastage

Mục lục

/'weistiʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí
Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)
the retailer has to absorb the cost of wastage
người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt

Chuyên ngành

Xây dựng

lãng phí [sự lãng phí]

Cơ - Điện tử

Sự hao phí, sự mất mát, lượng hao phí, lượng mấtmát

Hóa học & vật liệu

sự hao phí

Kỹ thuật chung

chất thải
lượng hao hụt
sự mất mát

Kinh tế

số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
sự hao hụt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top