Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water line

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường dẫn nước giảm nhiệt

Giao thông & vận tải

đường mớn nước (đóng tàu)

Kỹ thuật chung

ngấn nước
đường ống cấp nước
đường ống dẫn nước
chilled-water line
đường ống dẫn nước lạnh
đường ống nước
ống dẫn nước
chilled-water line
đường ống dẫn nước lạnh
pumped water line
ống dẫn nước chịu áp

Xây dựng

mức mặt nước

Kinh tế

đường ngấn nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top