Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wet

Mục lục

/wɛt/

Thông dụng

Tính từ

Ướt, đẫm nước, ẩm ướt
as wet as a drowned rat
ướt như chuột lột
to be wet to the skin; to be wet through
ướt đẫm, ướt sạch
cheeks are wet with tears
má đầm đìa nước mắt
Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..)
wet season
mùa mưa
it is going to be wet
trời sắp mưa
Chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...)
(thông tục) say bí tỉ
(thông tục) thiếu mục đích, thiếu tinh thần, vô tích sự, thiếu quyết đoán; đần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trương cấm rượu (người, thành phố, bang)
(still) wet behind the cars
(thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
a wet blanket
(thông tục) người phá hoại niềm vui của người khác (vì anh ta âu sầu, tẻ nhạt, bi quan..)
wet through
ướt sũng

Danh từ

( theỵwet) thời tiết ẩm ướt; mưa
come in out of the wet
hãy đi vào cho khỏi mưa
Tình trạng ẩm ướt
Người tẻ nhạt, người nhu nhược; nhà chính trị ưa thích các tính chất dung hoà hơn các chính sách cực đoan
Tory wets
các đảng viên Bảo thủ ôn hoà
(từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
to have a wet
uống cốc rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phản đối sự cấm rượu

Ngoại động từ .wet; wetted

Làm ẩm, làm ẩm ướt, làm ướt, thấm nước, dấp nước
Uống rượu mừng
to wet a bargain
uống rượu mừng một sự thoả thuận mua bán
wet the/one's bed
đái dầm
the baby has wetted its bed again
đứa bé lại đái ướt giường rồi
wet one's whistle
(thông tục) uống (nhất là rượu)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

ướt

Cơ - Điện tử

==

Toán & tin

ẩm, ướt, làm ướt

Kỹ thuật chung

làm ẩm
làm ướt
nhúng thiếc
nhúng ướt
mạ thiếc

Kinh tế

ẩm ướt
tình trạng ẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aqueous , clammy , dank , dewy , drenched , dripping , drizzling , foggy , humid , misty , moistened , muggy , pouring , raining , rainy , saturate , saturated , showery , slimy , slippery , slushy , snowy , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , stormy , teary , teeming , water-logged , watery , wringing-wet , damp , humectant , hydrophanous , moist , paludal
noun
clamminess , condensation , damp , drizzle , humidity , liquid , rain , rains , water , wetness
verb
bathe , damp , dampen , deluge , dip , douse , drench , drown , hose , humidify , imbue , irrigate , moisten , rinse , saturate , soak , sop , souse , splash , spray , sprinkle , steep , wash , water , sodden , dampened , dampness , dank , dewy , drenched , drizzling , foggy , humid , imbrue , misty , moist , moisture , muggy , rain , rainy , shower , slippery , sluice , snowy , soaked , soggy , soppy , sweat , swill , waterlogged , watery , wring

Từ trái nghĩa

adjective
dehydrated , dry
noun
dehydration , dryness
verb
dehydrate , dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top