Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Witch

Mục lục

/wɪtʃ/

Thông dụng

Danh từ

Mụ phù thuỷ
Kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc
Mụ già xấu xí, mụ phù thủy

Ngoại động từ

Mê hoặc, làm mê hồn
Quyến rũ, làm say đắm

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conjurer , enchanter , magician , necromancer , occultist , sorcerer , enchantress , hag , lamia , sorceress , beldam , crone , femme fatale , siren , temptress , circe , familiar , hex , pythoness , shrew , sibyl , vampire , warlock , warlock (male witch) , wizard
verb
bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , spellbind , voodoo

Xem thêm các từ khác

  • Witch-broom

    Danh từ: chổi phép (của mụ phù thuỷ),
  • Witch-doctor

    Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là...
  • Witch-hazel

    Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước...
  • Witch-hunt

    / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những...
  • Witch-hunting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là...
  • Witch mirror

    gương ma thuật,
  • Witchcraft

    / ´witʃ¸kra:ft /, Danh từ: yêu thuật, phép phù thuỷ; sự sử dụng ma thuật (nhất là những ma...
  • Witchery

    / ´witʃəri /, Danh từ: ma thuật, phép phù thuỷ, sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức...
  • Witching

    / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Witching hour

    giờ tàn cuộc,
  • Wite

    Toán & tin: viết,
  • With

    / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện...
  • With)

    ,
  • With-profits bond

    trái phiếu có chia lãi,
  • With-profits endowment assurance

    bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,
  • With-profits insurance policy

    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận,
  • With-profits policy

    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận,
  • With (e)

    vách ngăn trong mương khói,
  • With (one's) tongue in (one's) cheek

    Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top