Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yarn feed control

Dệt may

kiểm tra cấp sợi
điều khiển cấp sợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yarn packing

    sự làm kín bằng sợi, sự làm kín bằng sợi,
  • Yarn roller

    trục sợi dọc,
  • Yarovization

    / ,jɑ:rəvi'zei∫n /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Yarovize

    / 'jɑ:rəvaiz /, Động từ: xuân hoá (hạt giống),
  • Yarrow

    / 'jærou /, Danh từ: (thực vật học) cỏ thi,
  • Yasargil hypophyseal forceps, sharp

    kẹp tuyến yên yasargil,
  • Yasargil tumor and vessel forceps, bayon

    kẹp u bướu và mạch máu yasargil,
  • Yashmak

    / 'jæ∫mæk /, Danh từ: mạng che mặt của đàn bà hồi giáo,
  • Yataghan

    / ´jætəgən /, Danh từ: i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam),
  • Yatobyo

    bệnh tularemia,
  • Yaw

    / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội...
  • Yaw(ing) moment

    mômen đảo lái,
  • Yaw(ing) rate

    tốc độ đảo lái,
  • Yaw-meter

    đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • Yaw acceleration

    gia tốc xoay xe,
  • Yaw adjustment

    sự điều chỉnh hướng trệch,
  • Yaw angle

    góc trệch đường, góc đảo lái, góc trệch, góc trệch hướng (tàu vũ trụ),
  • Yaw axis

    trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • Yaw control

    sự điều khiển trệch hướng,
  • Yaw damper

    bộ giảm lắc, thiết bị giảm lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top