Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yellow card

Thông dụng

Danh từ

(bóng đá) thẻ vàng
  • A playing card-sized card that a referee holds up to warn a player for dangerous or unsportsmanlike behavior; also called a caution; 2 yellow cards in one game earns a player an automatic red card, signaling his removal from the game.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top