Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yielding

Mục lục

/'ji:ldiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Mềm, dẻo, đàn hồi
Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
(nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
(kỹ thuật) cong, oằn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sản lượng, lưu lượng, sự chảy của vật liệu, tínhdễ biến dạng

Cơ khí & công trình

độ cân

Xây dựng

dát được

Kỹ thuật chung

cong
độ chảy
yielding of metal
độ chảy của kim loại
độ lún
độ võng
mềm
oằn
sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
sự oằn
sản lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquiescent , biddable , compliant , docile , easy , flexible , humble , nonresistant , obedient , passive , pliable , pliant , putty in one’s hands , resigned , submissive , tractable , elastic , malleable , mushy , pappy , plastic , pulpy , quaggy , resilient , spongy , springy , squishy , supple , tractile , unresisting , pulpous , squashy , adaptable , amenable , capitulatory , cession , cracking , deferential , ductile , facile , fawning , fictile , indulgent , irresolute , meek , obsequious , servile , soft , susceptible

Từ trái nghĩa

adjective
obstinate , resistant , unflexible , hard , rigid , solid , unyielding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top