Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bench

Nghe phát âm

Mục lục

/bentʃ/

Thông dụng

Danh từ

Ghế dài
park benches
ghế ở công viên
Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
Ghế ngồi của quan toà; toà án
to be raised to the bench
được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
to be on the bench
làm quan toà; làm giám mục
the bench and the bar
quan toà và luật sư
Ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
Bishops' bench
Ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

Danh từ

Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

Ngoại động từ

Trưng bày, triển lãm (chó)

Chuyên ngành

Xây dựng

bờ giữ nước
máy cái công cụ
thềm (sông, hồ)
thêm bậc
tầng (đai)
tạo bậc

Điện

bàn thợ nguội

Kỹ thuật chung

bàn máy
bàn thí nghiệm
chemical bench
bàn (thí nghiệm) hóa học
bàn thợ máy
bàn thợ mộc
bệ
bệ công tác
bệ máy
bờ bảo hộ
bờ bảo vệ
bờ đất
con chạch
lò bằng
ghế dài
giá máy
giá thước
bàn
vỉa đường

Địa chất

bậc, tần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , chair , form , lawn seat , pew , seat , settee , settle , stall , board , counter , desk , easel , ledge , shelf , trestle , workbench , work table , court , courtroom , judiciary , magistrate , the bar , tribunal , your honors , bar , discard , sideline , stool

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top