Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Center

Nghe phát âm

Mục lục

/'sentə/

Thông dụng

Danh từ & động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tâm, lõi, trục tâm, mũi tâm, định tâm

Xây dựng

đặt đúng tâm
tâm đỡ (đường vòm)
trung điểm
trung tâm điểm

Kỹ thuật chung

chỉnh tâm
center adjustment
sự điều chỉnh tâm
center alignment tab
tab chỉnh tâm
đài
điểm giữa
center loading
gia cảm (điểm) giữa
định tâm
center adjustment
sự định tâm
center drilling
sự khoan định tâm
center gage
dưỡng định tâm
center gage
thước định tâm
center locator
thiết bị định tâm
center pin
chốt định tâm
center-drill
khoan định tâm
horn center
cái định tâm
square center
ê ke định tâm
làm đồng trục
center adjustment
sự làm đồng trục
giá vòm
núng tâm
bell center
mũi núng tâm rỗng
center mark
dấu núng tâm
center puncher
mũi núng tâm
mũi tâm
phần giữa
trạm
antimalaria center
trạm (chống) sốt rét
blood transfusion center
trạm truyền máu
broadcasting center
trạm chuyển phát
broadcasting center
trạm tiếp âm
milk-reception center
trạm giao nhận sữa
wholesale center
trạm bán buôn
trung tâm

Giải thích VN: Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).

air conditioning center
trung tâm điều tiết không khí
air traffic control center
trung tâm điều khiển không lưu
air traffic control center
trung tâm kiểm soát không lưu
air-conditioning center
trung tâm điều tiết khí
ankie clonus center
trung tâm phản xạ khớp gối
auditory center
trung tâm thính giác
automatic switch center
trung tâm chuyển mạch tự động
brain center
trung tâm não
business center
trung tâm kinh doanh
center (ofmass)
trung tâm khối
center (ofspringing)
trung tâm chân vòm
center differential
bộ vi sai trung tâm
center differential lock
khóa vi sai trung tâm
center frequency
tần số trung tâm
center lane
dải đường trung tâm
center line
dòng trung tâm
center line
đường trung tâm
center line
tuyến trung tâm
center line profile
mặt cắt theo đường trung tâm
center mark
mốc trung tâm
center node
điểm trung tâm
center of personal service establishments
trung tâm phục vụ sinh hoạt
center of population distribution system
trung tâm hệ thống phân bố dân cư
center of town
khu trung tâm thành phố
center of town
điểm trung tâm thành phố
center operator
người điều hành trung tâm
center panel
khung kết cấu trung tâm
center span
nhịp trung tâm
center support
gối tựa trung tâm
center wind reel
guồng quấn trung tâm
center wind reel
ống cuộn trung tâm
child care center
trung tâm chăm sóc trẻ em
children's center
trung tâm thiếu nhi
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
circuit switching center
trung tâm chuyển mạch
CKD (cryptographickey distribution center)
trung tâm phân phối khóa mã
communication center
trung tâm truyền thông
communication center
trung tâm truyền tin
community center
trung tâm cộng đồng
compositional center
trung tâm bố cục
computation center
trung tâm tính toán
computer centre, center
trung tâm máy tính
computer service center
trung tâm dịch vụ máy tính
computer-center
trung tâm điện toán
computer-center
trung tâm máy tính
computing center
trung tâm tính toán
control center
trung tâm điều khiển
cryptographic key distribution center (CKD)
trung tâm phân phối khóa mật mã
cryptographic key translation center (CKT)
trung tâm diễn dịch mật mã
CUG Management Center (CMC)
Trung tâm quản lý CUG
cultural center
trung tâm văn hóa
data center
trung tâm dữ liệu
Data Processing Center (DPC)
trung tâm xử lý dữ liệu
design center
trung tâm thiết kế
diagnostic center
trung tâm chuẩn đoán
digital main network switching center (DMNSC)
trung tâm chuyển mạch số chính
digital switching center
trung tâm chuyển mạch số
dispatch center
trung tâm điều độ
dispatch center
trung tâm phân phối
distribution center
trung tâm phân phối
distribution Control centre, center
trung tâm điều phối
earthquake center
trung tâm động đất
educational center
trung tâm đào tạo
educational center
trung tâm học tập
electronic computer center
trung tâm máy tính điện tử
energy service centre, center
trung tâm dịch vụ năng lượng
flight information center
trung tâm thông tin bay
flight test center
trung tâm thử nghiệm bay
focal distance (fromthe center)
khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
fuselage center box
khoang trung tâm máy bay
geodetic center
trung tâm trắc địa
group-switching center (GSC)
trung tâm chuyển mạch nhóm
GSC (group-switching center, group-switching center)
trung tâm chuyển mạch nhóm
historical center
trung tâm lịch sử
IC (informationcenter)
trung tâm thông tin
IDC (Internetdata center)
trung tâm dữ liệu internet
information center (IC)
trung tâm thông tin
information centre, center for science and technology
trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
information processing center
trung tâm xử lý thông tin
information retrieval center
trung tâm tìm kiếm thông tin
information retrieval center (IRC)
trung tâm truy tìm thông tin
Internet Network Information Center (InterNIC)
trung tâm thông tin mạng Internet
InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
trung tâm thông tin mạng Internet
IRC (informationretrieval center)
trung tâm truy tìm thông tin
key distribution center
trung tâm phân phối khóa
load dispatch centre, center
trung tâm điều hành hệ thống điện
longitudinal center joint
mạch xây dọc trung tâm
longitudinal center joint
mối nối dọc trung tâm
Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
management center
trung tâm hướng dẫn
management center
trung tâm quản lý
maritime switching center (MSC)
trung tâm chuyển mạch hàng hải
market center
trung tâm thương nghiệp
medical center
trung tâm y tế
medical consultation center
trung tâm tư vấn y tế
memorial center
trung tâm di tích
memorial center
trung tâm lưu niệm
message center
trung tâm thông báo
message center
trung tâm truyền tin
message switching center
trung tâm chuyển thông báo
mobile switching center (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động
motor control center
trung tâm điều khiển động cơ
municipal center
trung tâm hành chính
NCC (networkcontrol center)
trung tâm điều khiển mạng
neighbourhood shopping center
trung tâm bán hàng lân cận
network information center
trung tâm thông tin mạng
network information center (NIC)
trung tâm thông tin mạng
network management center (NMC)
trung tâm quản lý mạng
network operations center (NOC)
trung tâm điều hành mạng
NIC (networkinformation center)
trung tâm thông tin mạng
NOC (networkoperations center)
trung tâm điều hành mạng
Novell Authorized Education center (NAEC)
Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
nuclear energy centre, center
trung tâm năng lượng hạt nhân
olfactory center
trung tâm khứu giác
OMC (operationsand maintenance center)
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
OMC (operationsand maintenance center)
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
online support center
trung tâm hỗ trợ trực tuyến
operations and maintenance center
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
operations and maintenance center
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
operations and maintenance center (OMC)
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
operations and maintenance center (OMC)
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
operations center
trung tâm thao tác
operations center
trung tâm vận hành
optic center
trung tâm thị giác
ossification center
trung tâm cốt hóa
paging center
trung tâm nhắn tin
press center
trung tâm báo chí
primary center
trung tâm chính
principal planning center
trung tâm quy hoạch chính
processing center
trung tâm xử lý
prophylactic center
trung tâm phòng bệnh
public utilities and service center
trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng
radio receiving center
trung tâm thu vô tuyến (thu thanh)
radio transmitting center
trung tâm phát thanh
railroad center
trung tâm đường sắt
rate center
trung tâm định giá
refrigeration control center
trung tâm điều khiển lạnh
regional center
trung tâm huyện
regional shopping center
trung tâm buôn bán địa phương
remote diagnosis center
trung tâm chuẩn đoán từ xa
rescue coordination center
trung tâm phối hợp cứu nạn
research center
trung tâm nghiên cứu
scientific center
trung tâm khoa học
secondary center
trung tâm cấp hai
service center
trung tâm dịch vụ
service center
trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi)
shopping center pavilion
gian hàng trung tâm
signal center
trung tâm báo hiệu
social and welfare center for a group of villages
trung tâm phục vụ một nhóm làng
solution integration center
trung tâm tích hợp giải pháp
Special Services Center (SSC)
trung tâm dịch vụ đặc biệt
specialized center
trung tâm chuyên môn hóa
sporting center
trung tâm thể thao
sports center
trung tâm thể thao
support center
trung tâm hỗ trợ
switching center
trung tâm chuyển đổi
switching center
trung tâm nối mạch
Technical Consulting Center (TCC)
Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
Technology Education Research Center (TERC)
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
Trung tâm Nghiên cứu và Thực hành Viễn thông
telephone center
trung tâm điện thoại
The Networking Center (TNC)
trung tâm nối mạng
time-sharing center
trung tâm phân thời
Toll Center/Charge (TC)
Trung tâm/Cước phí đường dài
tourist center
trung tâm du lịch
traffic center
trung tâm giao thông
Traffic Management Center (TMC)
trung tâm quản lý lưu lượng
Traffic Network Planning Center (TNPC)
Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
training centre, center
trung tâm đào tạo
transit switching center
trung tâm chuyển mạch quá cảnh
trunk switching center
trung tâm chuyển mạch trục chính
trunk switching center
trung tâm chuyển mạch trung chuyển
ventilation control center
trung tâm kiểm soát thông gió
trục tâm
fixed center
trục tâm cố định

Kinh tế

nhân
tâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at halfway point , centermost , deepest , equidistant , inmost , inner , innermost , inside , interior , intermediary , intermediate , internal , mean , medial , mid , middlemost , midpoint , midway , median , middle , afferent , amalgamative , basic , centralizing , centripetal , concentric , dominant , essential , integrative , pivotal , principal , umbilical
noun
axis , bull’s-eye , centrality , centriole , centrum , core , cynosure , equidistance , essence , focal point , focus , gist , heart , hotbed , hub , inside , interior , intermediacy , kernel , mainstream * , marrow , middle of the road * , midpoint , midst , nave , navel , nucleus , omphalos , pith , pivot , place , polestar , quick , radial point , root , seat , capital , city , club , concourse , crossroads , mall , market , marketplace , mart , meeting place , metropolis , nerve center , plaza , shopping center , social center , station , town , trading center , median , middle , headquarters , bottom , centricity , centripetalism , concentricity , epicenter , ganglion , linchpin , nidus , umbilicus
verb
attract , bring to a focus , bring together , centralize , close on , collect , concenter , consolidate , converge upon , focalize , focus , gather , intensify , join , medialize , meet , unify , channel , converge , axis , capital , concentrate , core , eye , halfway , headquarters , heart , hotbed , hub , mean , mid , middle , midmost , midpoint , midst , nave , nucleus , pivot , point

Từ trái nghĩa

adjective
bordering , edging , exterior , marginal , outside , peripheral
noun
border , boundary , edge , exterior , exteriority , margin , outside , outskirts , periphery , rim , surroundings , boundary. , circumference , perimeter
verb
disperse , dissipate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top