Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coal

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Than đá
( số nhiều) viên than đá

Ngoại động từ

Cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
to coal a ship
cho tàu ăn than

Nội động từ

Ăn than, lấy than
ships coal at a port
tàu ăn than ở cảng

Cấu trúc từ

to blow the coals
đổ thêm dầu vào lửa
To carry coals to Newcastle

Xem carry

To haul (call, rake, drag) somebody over the coals
Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
to heap coals of fire on someone's head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

than đá

Cơ - Điện tử

Than, than đá

Hóa học & vật liệu

cục đông

Kỹ thuật chung

lấy than
than đá

Giải thích EN: This rock when burned as fuel. Coal was once the main type of fuel in all industrial countries, and it is still widely used as a source of energy for electric power plants. It is also the source of coke, which is used in the manufacture of iron and steel. (Froman Old English word for this substance.).

Giải thích VN: Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).

Địa chất

than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anthracite , ash , bituminous , carbon , char , charcoal , cinder , culm , ember , fuel , scoria , slack , smut , spark , stoke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top