Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compressed

Nghe phát âm

Mục lục

/kəmprest/

Thông dụng

Tính từ

Bị dồn nén

Chuyên ngành

Toán & tin

bị nén

Vật lý

nén, ép, co

Kỹ thuật chung

bị ép (lò xo)
bị nén
được nén
compressed nuclear matter
vật chất hạt nhân được nén
Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
compressed signal
tín hiệu được nén
compressed speech
tiếng nói được nén
Compressed Volume File (CVF)
tệp âm lượng được nén
Digital Compressed (DCV)
số được nén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top