Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countersink

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸siηk/

Thông dụng

Ngoại động từ (kỹ thuật)

Khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
Đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chìm (mũ đinh)
mặt loe

Ô tô

mặt vát lỗ ren

Xây dựng

đóng chìm

Kỹ thuật chung

khoét loe miệng
dao khoét
cone countersink
dao khoét côn
rose countersink
dao khoét cầu
rose countersink
dao khoét côn
rose-head countersink bit
dao khoét cầu
rose-head countersink bit
dao khoét côn
dao khoét côn
mũi khoét
cone countersink
mũi khoét côn
mũi loe
mũi loe côn
sự khoét lỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top