Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coupling

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự nối; sự hợp lại
Vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
(điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc

Chuyên ngành

Y học

(sự) ghép đôi, kết đôi

Cơ - Điện tử

Sự nối, sự ghép, khớp nối, mắt nối (xích), đầunối

Cơ khí & công trình

mắt nối (xích)
sự truyền nối

Toán & tin

ghép tương tác

Vật lý

cấu ghép
cấu móc

Xây dựng

hộ (nối) cáp
măngsong nối
sự ghép tương tác

Điện

khớp truyền động

Điện lạnh

khớp nối (dây)
sự đấu

Điện

sự ghép điện từ

Kỹ thuật chung

bộ ghép
bộ nối
khớp trục
band coupling
khớp (trục kiểu) đai
bolt coupling
khớp trục chốt
box coupling
khớp trục kiểu ông
box coupling
khớp (trục kiểu) ống
butt coupling
khớp trục kiểu ống
central buffer coupling
khớp trục đệm giữa
compensating coupling
khớp trục đàn hồi
compensating coupling
khớp trục linh hoạt
compensating coupling
khớp trục mềm
disk coupling
khớp (trục hình) đĩa
flexible coupling
khớp trục đàn hồi
flexible coupling
khớp trục linh hoạt
flexible coupling
khớp trục mềm
flexible coupling
khớp (trục) đàn hồi
flexible coupling
khớp (trục) mềm
floating coupling
khớp (trục) tự lựa
muff coupling
khớp trục kiểu ống
muff coupling
khớp (trục kiểu) ống
pin coupling
khớp trục chốt
pin coupling
khớp (trục) chốt
resilient coupling
khớp trục đàn hồi
resilient coupling
khớp trục linh hoạt
resilient coupling
khớp trục mềm
resilient shaft coupling
khớp trục đàn hồi
safety coupling
khớp trục an toàn
sleeve coupling
khớp trục kiểu ống
khớp
air brake coupling
khớp hãm khí nén
articulated coupling
khớp bản lề
articulated coupling
khớp cacđăng
articulated coupling
sự nối khớp
ball and socket coupling
khớp nối cầu của chìa khóa ống
ball coupling
khớp bi
ball coupling
khớp cầu
ball coupling
sự nối khớp cầu
band coupling
khớp (trục kiểu) đai
band coupling
khớp đai
band coupling
khớp ly hợp kiểu đai
bayonet coupling
khớp nối có ngạnh
bend coupling
khớp nối khuỷu
bolt coupling
khớp trục chốt
bolt coupling
khớp bulông chốt
box coupling
khớp ống
box coupling
khớp trục
box coupling
khớp trục kiểu ông
box coupling
khớp (trục kiểu) ống
box coupling
khớp kiểu măng sông
box coupling
khớp nối đối tiếp
brake coupling
khớp hãm
butt coupling
khớp ống
butt coupling
khớp trục
butt coupling
khớp trục kiểu ống
butt coupling
khớp kiểu măng sông
butt coupling
khớp nối đối tiếp
central buffer coupling
khớp trục đệm giữa
claw coupling
khớp vấu
closed coupling
khớp cứng
clutch coupling
khớp răng
clutch coupling
khớp vấu
clutch coupling
khớp li hợp
compensating coupling
khớp trục đàn hồi
compensating coupling
khớp trục linh hoạt
compensating coupling
khớp trục mềm
coupling (pipecoupling)
khớp trục
coupling box
hộp khớp ly hợp
coupling joint
khớp vấu
coupling joint
khớp li hợp
coupling mechanism
cơ cấu ăn khớp
coupling sleeve
khớp nối
coupling sleeve
ống lồng nối khớp
curved-tooth gear coupling
khớp bánh răng răng cong
disengaging coupling
khớp tách
disengaging coupling
khớp nhả
disk coupling
khớp (trục hình) đĩa
dog coupling
khớp vấu
dog coupling
khớp mỏ
drive coupling
khớp truyền động
elastic coupling
khớp đàn hồi
electromagnetic coupling
khớp điện tử
expansion coupling
khớp tự lựa
expansion coupling
khớp nối kéo dài
expending coupling
khớp bung
fast coupling
khớp cứng
flange coupling
khớp bích
flange coupling
khớp nối bích
flanged coupling
khớp bích
flanged coupling
khớp nối bích
flexible coupling
khớp trục đàn hồi
flexible coupling
khớp trục linh hoạt
flexible coupling
khớp trục mềm
flexible coupling
khớp (trục) đàn hồi
flexible coupling
khớp (trục) mềm
flexible coupling
khớp đàn hồi
flexible coupling
khớp mềm
flexible coupling
khớp nối mềm
flexible coupling
khớp nối trục đàn hồi
flexible coupling
khớp nối trục mềm
floating coupling
khớp (trục) tự lựa
fluid clutch or fluid coupling
khớp nối thủy lực
fluid coupling
khớp (li hợp) thủy lực
fluid coupling
khớp ly hợp thủy lực
foettinger coupling
khớp nối kiểu Foeting
fottinger coupling
khớp nối kiểu Foeting
friction coupling
khớp (ly hợp) ma sát
friction coupling
khớp ly hợp ma sát
friction coupling
khớp ma sát
friction coupling
khớp nối kiểu ma sát
Gibault coupling
khớp nối Gibault
guibo coupling
khớp nối mềm
hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối hai đầu ống
hose coupling
khớp nối ống (mềm)
hose coupling
khớp nối ống mềm
hose tap coupling
khớp nối nhánh ống mềm
hydraulic coupling
khớp ly hợp thủy lực
hydraulic coupling
khớp nối thủy lực
insulating coupling
khớp nối cách ly
jaw coupling
khớp vấu
jointed coupling
khớp cacđăng
jointed coupling
khớp nối
loop coupling
khớp nối vòng
loose coupling
khớp tự do
muff coupling
khớp ống
muff coupling
khớp trục
muff coupling
khớp trục kiểu ống
muff coupling
khớp (trục kiểu) ống
muff coupling
khớp kiểu mang sông
muff coupling
khớp nối đối tiếp
oldham coupling
khớp ôldham
Oldham's coupling
khớp Oldman
Oldum coupling
khớp Oldham
pawl coupling
khớp bánh cóc
permanent coupling
khớp cứng
permanent coupling
khớp không tháo được
pin coupling
khớp trục chốt
pin coupling
khớp (trục) chốt
pin coupling
khớp bulông chốt
pipe coupling
khớp nối ống
plate coupling
khớp đĩa
plate coupling
khớp ly hợp
plugging coupling
khớp lồng ống
quick coupling
khớp nối nhanh
quick-release coupling
khớp nối ngắt nhanh
quick-release pipe coupling
khớp nối ống nhả nhanh
reference coupling
khớp nối chuẩn
resilient coupling
khớp trục đàn hồi
resilient coupling
khớp trục linh hoạt
resilient coupling
khớp trục mềm
resilient shaft coupling
khớp trục đàn hồi
rigid coupling
khớp cứng
rod coupling
khớp thanh
rope coupling
khớp nối cáp
rotoflex coupling
khớp nối rotoflex
rubber coupling
khớp nối cao su
rubber doughnut coupling
khớp nối cao su giảm chấn
safety coupling
khớp trục an toàn
screw coupling
khớp căng bằng vít
screw coupling
khớp căng ren
screw pipe coupling
khớp ren nối ống
screwed pipe coupling
khớp ren nối ống
selfsealing coupling
khớp tự kín
Seller's coupling
khớp Seller
semirigid automatic coupling
khớp nối tự động nửa cứng
shaft coupling
khớp trục
shaft coupling
khớp nối trục
shrouded coupling
khớp có vỏ bảo vệ
side buffer screw coupling
khớp căng bằng vít đệm bên
sleeve coupling
khớp ống
sleeve coupling
khớp trục
sleeve coupling
khớp trục kiểu ống
sleeve coupling
khớp kiểu măng sông
sleeve coupling
khớp nối đối tiếp
slide coupling
khớp trượt
sliding coupling
khớp trượt
slip joint coupling
khớp tự lựa dọc
solid coupling
khớp cứng
solid coupling
khớp không tháo được
spring coupling
khớp (có) vành
steel lamination coupling
khớp (có) nhíp kép
thimble coupling
khớp ống
tube coupling
khớp nối ống
tubing coupling
khớp nối ống
universal coupling
khớp cacđăng
universal joint coupling
khớp cacđăng
universal joint coupling
khớp nối vạn năng
vernier coupling
khớp tựa lưng
vernier coupling
khớp vạn năng
vice coupling
khớp tự lựa
vice coupling
khớp vạn năng
viscous coupling (VC)
khớp nối nhớt
Willison coupling
khớp Willison
khớp nối
ball and socket coupling
khớp nối cầu của chìa khóa ống
bayonet coupling
khớp nối có ngạnh
bend coupling
khớp nối khuỷu
box coupling
khớp nối đối tiếp
butt coupling
khớp nối đối tiếp
expansion coupling
khớp nối kéo dài
flange coupling
khớp nối bích
flanged coupling
khớp nối bích
flexible coupling
khớp nối mềm
flexible coupling
khớp nối trục đàn hồi
flexible coupling
khớp nối trục mềm
fluid clutch or fluid coupling
khớp nối thủy lực
foettinger coupling
khớp nối kiểu Foeting
fottinger coupling
khớp nối kiểu Foeting
friction coupling
khớp nối kiểu ma sát
Gibault coupling
khớp nối Gibault
guibo coupling
khớp nối mềm
hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối hai đầu ống
hose coupling
khớp nối ống (mềm)
hose coupling
khớp nối ống mềm
hose tap coupling
khớp nối nhánh ống mềm
hydraulic coupling
khớp nối thủy lực
insulating coupling
khớp nối cách ly
loop coupling
khớp nối vòng
muff coupling
khớp nối đối tiếp
pipe coupling
khớp nối ống
quick coupling
khớp nối nhanh
quick-release coupling
khớp nối ngắt nhanh
quick-release pipe coupling
khớp nối ống nhả nhanh
reference coupling
khớp nối chuẩn
rope coupling
khớp nối cáp
rotoflex coupling
khớp nối rotoflex
rubber coupling
khớp nối cao su
rubber doughnut coupling
khớp nối cao su giảm chấn
semirigid automatic coupling
khớp nối tự động nửa cứng
shaft coupling
khớp nối trục
sleeve coupling
khớp nối đối tiếp
tube coupling
khớp nối ống
tubing coupling
khớp nối ống
universal joint coupling
khớp nối vạn năng
viscous coupling (VC)
khớp nối nhớt
đầu nối
liên kết
antenna coupling rate
tần số liên kết anten
back coupling
sự liên kết ngược
claw coupling
bộ liên kết móc
coupling agent
chất liên kết
coupling bolt
bulông liên kết
coupling box
măng song liên kết
coupling coefficient
hệ số liên kết
coupling equation
phương trình liên kết
coupling rod
thanh liên kết
coupling scheme
sơ đồ liên kết
coupling shaft
trục liên kết
decibels above reference coupling
dBx trên liên kết tham chiếu
decibels above reference coupling
số đexiben trên liên kết huẩn
electromechanical coupling
liên kết điện cơ
electron coupling
sự liên kết điện tử
flange coupling
liên kết cánh dầm
flange coupling
liên kết kiểu bích
flexible coupling
liên kết đàn hồi
Frohlich coupling
liên kết Frohlich
fundamental coupling
liên kết cơ bản
inductive coupling
độ liên kết từ thông
j-j coupling
liên kết j-j
L-S coupling (russsell-saunders coupling)
liên kết L-S
L-S coupling (russsell-saunders coupling)
liên kết Russell-saunders
link coupling
ghép liên kết
link coupling
sự phép liên kết
loose coupling
liên kết không chắc
mechanical coupling link
mắt liên kết
mechanical coupling link
vòng liên kết
mutual coupling
liên kết tương hỗ
normal coupling
liên kết bình thường
pipe coupling
măng song liên kết ống
plain coupling
liên kết đơn giản
plate coupling
liên kết tấm mỏng
pull-off coupling
sự liên kết đẩy ra
Racah coupling
liên kết Racah
resistance-capacitance coupling
sự liên kết trở-kháng
Russell-Saunders coupling
liên kết Russell-Saunders
spin-orbit coupling
liên kết spin-quỹ đạo
spin-orbit coupling energy
năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
star coupling
liên kết hình sao
tight coupling
liên kết mạnh
vector coupling
sự liên kết vectơ
wave coupling
sự liên kết sóng
weak coupling
liên kết yếu
liên quan
ghép
acoustic coupling
ghép âm thanh
acoustic coupling
sự ghép âm
acoustic coupling
sự ghép âm thanh
alternating-current coupling
ghép dòng xoay chiều
aperture coupling
ghép qua lỗ
back coupling
ghép ngược
bayonet coupling
ghép nối kiểu chốt dài
beam coupling
sự ghép chùm
beam coupling coefficient
hệ số ghép chùm
box coupling
ghép hộp
cable coupling
ghép nối cáp
capacitive coupling
ghép bằng điện dung
capacitive coupling
ghép dung
capacitive coupling
sự ghép điện dung
cascade coupling
ghép nối tiếp
cathode coupling
sự ghép âm cực
cavity coupling
ghép hốc
cavity coupling
ghép hốc cộng hưởng
charge coupling
ghép điện tích
charge coupling
sự ghép điện tích
choke coupling
ghép bằng cuộn cản
close coupling
độ ghép chặt
close coupling
sự ghép chặt
coefficient of coupling
hệ số ghép
coefficient of coupling (k)
hệ số ghép
common impedance coupling
ghép trở kháng chung
complex coupling
ghép phức
conductive coupling
ghép điện dẫn
counter coupling
sự ghép bộ đếm
coupling (pipecoupling)
ghép nối
coupling aperture
khẩu độ ghép
coupling aperture
lỗ ghép
coupling bolt
bulông ghép
coupling buffer
bộ đếm ghép nối
coupling cable
cáp ghép nối
coupling capacitor
tụ điện ghép
coupling capacitor
tụ ghép
coupling capacitor voltage transformer
máy biến điện áp kiểu ghép tụ
coupling circuit
mạch ghép
coupling coefficient
hệ số ghép
coupling coefficient
hệ số ghép mạch
coupling coil
cuộn ghép
coupling constant
hằng số ghép
coupling crank
tay quay ghép
coupling device
bộ ghép
coupling efficiency
hiệu suất ghép
coupling element
phần tử ghép
coupling factor
hệ số ghép
coupling factor
hệ số ghép nối
coupling hole
khẩu độ ghép
coupling hole
lỗ ghép
coupling hose
ống mềm ghép
coupling impedance
trở kháng ghép
coupling loop
mạch ghép
coupling loop
vòng ghép
coupling loss
sự mất do ghép nối
coupling mechanism
cơ cấu ghép
coupling network
mạch ghép
coupling network
mạng ghép
coupling network
mạng ghép nối
coupling path
đường ghép nối
coupling probe
đầu dò ghép
coupling resistance
điện trở ghép
coupling resistor
điện trở ghép
coupling ring
vòng ghép nối
coupling sleeve
ống ghép nối
coupling sleeve
ống trục ghép
coupling slot
khẩu độ ghép
coupling slot
lỗ ghép
coupling transformer
máy biến áp ghép
critical coupling
ghép tới hạn
critical coupling
ghép tối ưu
cross coupling
ghép ngang
cross coupling
ghép chéo
cross coupling
hệ ghép chéo
cross coupling
sự ghép chéo
Cross System Coupling Facility (XCF)
phương tiện ghép hệ thống chéo
cross-coupling
sự ghép thuận nghịch
cross-coupling
sự ghép tương hỗ
crosstalk coupling
sự ghép xuyên âm
dB above reference coupling (DBX)
DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
diode coupling
ghép đi-ốt
direct coupling
ghép trực tiếp
direct coupling
sự ghép trực tiếp
directional coupling
sự ghép định hướng
Distributed Optical Coupling Network (DOCN)
mạng ghép quang phân bố
electric coupling
ghép điện
electroacoustic coupling factor
hệ số ghép nối điện âm
electromagnetic coupling
ghép điện từ
electromagnetic coupling
ghép điện tử
electromagnetic coupling
sự ghép điện từ
electromechanical coupling
ghép điện cơ
electromechanical coupling coefficient
hệ số ghép điện cơ
electromechanical coupling factor
hệ số ghép điện cơ
electron coupling
sự ghép điện tử
electron coupling
sự ghép electron
electronic coupling
sự ghép điện tử
expansion coupling
mối ghép bù giãn nở
expansion coupling
mối ghép bù trừ
feedback coupling
ghép hồi tiếp
flange coupling
mối ghép bích
flange coupling
sự ghép nối bằng bích
flanged coupling
mối ghép có bích
graded coupling loss cable
cáp ghép nối theo cấp bậc
grading coupling loss cable
cáp tổn hao do ghép có bậc
hydraulic coupling
ghép thủy lực
impedance coupling
ghép tổng trở
impedance coupling
ghép trở kháng
impedance coupling
sự ghép trở kháng
impulse coupling
sự ghép xung lực
indirect coupling
sự ghép nối gián tiếp
induction coupling
ghép nối cảm ứng
inductive coupling
mạch ghép cảm ứng
inductive coupling
sự ghép từ tính
inductive coupling
sự ghép bằng biến áp
inductive coupling
sự ghép cảm ứng
interference coupling
sự ghép giao thoa
interstage coupling
sự ghép liên tầng
joint coupling
sự ghép nối
line coupling
sự ghép đường dây
link coupling
ghép liên kết
lobe coupling
sự ghép bằng búp
loop coupling
ghép vòng
loop coupling
sự ghép vòng
loose coupling
ghép lỏng
loose coupling
ghép nối lỏng
low coupling
sự ghép nối (mạch) lỏng
magnetic coupling
ghép từ tính
magnetic coupling
sự ghép từ tính
magnetic coupling
sự ghép cảm ứng
magnetic particle coupling
ghép nối có phần tử từ
magnetic-coupling coefficient
hệ số ghép từ
mode coupling
sự ghép kiểu dao động
MSC (multiplesystems coupling)
sự ghép đa hệ
MSC (multiplesystems coupling)
sự ghép nối nhiều hệ thống
multiple system coupling (MSC)
sự ghép đa hệ
multiple system coupling (MSC)
sự ghép nối nhiều hệ thống
multisystem coupling
sự ghép nhiều hệ thống
mutual coupling
mạch ghép hỗ cảm
mutual coupling
sự ghép hỗ cảm
mutual coupling
sự ghép tương hỗ
mutual coupling factor
hệ số ghép tương hỗ
mutual inductance coupling
sự ghép hỗ cảm
normalized coupling coefficient
hệ số ghép chuẩn hóa
on-axis coupling factor
hệ số ghép trên trục
optical coupling
ghép quang
optical coupling
sự ghép quang
optimum coupling
ghép tối đa
optimum coupling
ghép tới hạn
optimum coupling
ghép tối ưu
optimum coupling
sự ghép tối ưu
overload coupling
ghép nối quá tải
parallel coupling
sự ghép nối song song
parasitic coupling
ghép ký sinh
parasitic coupling
sự ghép tạp
polarization coupling loss
tổn hao do ghép phân cực
pole sleeve coupling
sự ghép cáp
R-C coupling
cách ghép tầng R-C
radiation coupling
ghép bức xạ
random coupling
ghép ngẫu nhiên
reactance coupling
mạch ghép điện kháng
reference coupling
sự ghép chuẩn
resistance capacity coupling
sự ghép điện trở-điện dung
resistance coupling
ghép điện trở
resistance coupling
mạch ghép bằng điện trở
resistance coupling
sự ghép điện trở
resistance-capacitance coupling
sự ghép liên kháng
resistive coupling
sự ghép điện trở
resonant coupling
ghép cộng hưởng
series slot coupling
ghép khe nối tiếp
series slot coupling
sự ghép khe nối tiếp
shell coupling
sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
slot coupling
ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng)
slot coupling
sự nối ghép khe
stage coupling
sự ghép tầng
static coupling
ghép tĩnh
stray coupling
sự ghép ký sinh
stray coupling
sự ghép tạp tán
strong coupling
sự ghép nối (mạch) chặt
stud-retained coupling
mối ghép bằng vít cấy
synchronous coupling
sự ghép đồng bộ
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao ghép đầu cuối có trọng số
tight coupling
độ ghép chặt
tight coupling
độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
tight coupling
ghép chặt
tight coupling
sự ghép nối chặt chẽ
tight coupling
sự ghép chặt
transformer coupling
ghép bằng biến thế
transformer coupling
ghép bằng máy biến thế
transformer coupling
ghép biến áp
transformer coupling
sự ghép bằng biến áp
transformer coupling
sự ghép cảm ứng
transistor coupling
ghép tranzito
trunk coupling unit
thiết bị nối ghép trục chính
Trunk Coupling Unit (TCU)
khối ghép trung kế
unity coupling
ghép đơn vị
wave coupling
sự ghép sóng
waveguide coupling
ghép bằng ống dẫn sóng
nối
măng sông
box coupling
khớp kiểu măng sông
butt coupling
khớp kiểu măng sông
coupling box
măng song liên kết
muff coupling
khớp kiểu mang sông
pipe coupling
măng song liên kết ống
receding coupling
măng sông chuyên cỡ (ống)
screw pipe coupling
măng song nối có ren
sleeve coupling
khớp kiểu măng sông
track rope coupling
măng song cáp chịu lực
mối nối
ống lồng
coupling box
hộp ống lồng
coupling sleeve
ống lồng nối khớp
sự bắt bích
sự ghép nối
flange coupling
sự ghép nối bằng bích
indirect coupling
sự ghép nối gián tiếp
low coupling
sự ghép nối (mạch) lỏng
MSC (multiplesystems coupling)
sự ghép nối nhiều hệ thống
multiple system coupling (MSC)
sự ghép nối nhiều hệ thống
parallel coupling
sự ghép nối song song
strong coupling
sự ghép nối (mạch) chặt
tight coupling
sự ghép nối chặt chẽ
sự ghép
acoustic coupling
sự ghép âm
acoustic coupling
sự ghép âm thanh
beam coupling
sự ghép chùm
capacitive coupling
sự ghép điện dung
cathode coupling
sự ghép âm cực
charge coupling
sự ghép điện tích
close coupling
sự ghép chặt
counter coupling
sự ghép bộ đếm
cross coupling
sự ghép chéo
cross-coupling
sự ghép thuận nghịch
cross-coupling
sự ghép tương hỗ
crosstalk coupling
sự ghép xuyên âm
direct coupling
sự ghép trực tiếp
directional coupling
sự ghép định hướng
electromagnetic coupling
sự ghép điện từ
electron coupling
sự ghép điện tử
electron coupling
sự ghép electron
electronic coupling
sự ghép điện tử
flange coupling
sự ghép nối bằng bích
impedance coupling
sự ghép trở kháng
impulse coupling
sự ghép xung lực
indirect coupling
sự ghép nối gián tiếp
inductive coupling
sự ghép từ tính
inductive coupling
sự ghép bằng biến áp
inductive coupling
sự ghép cảm ứng
interference coupling
sự ghép giao thoa
interstage coupling
sự ghép liên tầng
joint coupling
sự ghép nối
line coupling
sự ghép đường dây
lobe coupling
sự ghép bằng búp
loop coupling
sự ghép vòng
low coupling
sự ghép nối (mạch) lỏng
magnetic coupling
sự ghép từ tính
magnetic coupling
sự ghép cảm ứng
mode coupling
sự ghép kiểu dao động
MSC (multiplesystems coupling)
sự ghép đa hệ
MSC (multiplesystems coupling)
sự ghép nối nhiều hệ thống
multiple system coupling (MSC)
sự ghép đa hệ
multiple system coupling (MSC)
sự ghép nối nhiều hệ thống
multisystem coupling
sự ghép nhiều hệ thống
mutual coupling
sự ghép hỗ cảm
mutual coupling
sự ghép tương hỗ
mutual inductance coupling
sự ghép hỗ cảm
optical coupling
sự ghép quang
optimum coupling
sự ghép tối ưu
parallel coupling
sự ghép nối song song
parasitic coupling
sự ghép tạp
pole sleeve coupling
sự ghép cáp
reference coupling
sự ghép chuẩn
resistance capacity coupling
sự ghép điện trở-điện dung
resistance coupling
sự ghép điện trở
resistance-capacitance coupling
sự ghép liên kháng
resistive coupling
sự ghép điện trở
series slot coupling
sự ghép khe nối tiếp
shell coupling
sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
stage coupling
sự ghép tầng
stray coupling
sự ghép ký sinh
stray coupling
sự ghép tạp tán
strong coupling
sự ghép nối (mạch) chặt
synchronous coupling
sự ghép đồng bộ
tight coupling
sự ghép nối chặt chẽ
tight coupling
sự ghép chặt
transformer coupling
sự ghép bằng biến áp
transformer coupling
sự ghép cảm ứng
wave coupling
sự ghép sóng
sự kết giao
sự kết hợp
sự liên kết
back coupling
sự liên kết ngược
electron coupling
sự liên kết điện tử
pull-off coupling
sự liên kết đẩy ra
resistance-capacitance coupling
sự liên kết trở-kháng
vector coupling
sự liên kết vectơ
wave coupling
sự liên kết sóng
sự móc nối
sự móc toa
sự móc/mắc/ nối

Giải thích EN: 1. a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.2. a device that joins two vehicles, particularly railroad cars.a device that joins two vehicles, particularly railroad cars..

Giải thích VN: (1) Một bộ nối có các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống./// (2) Dụng cụ này được dùng để liên kết các bộ phận trong phương tiện vận chuyển như toa.

sự nối

Địa chất

khớp ly hợp, sự mắc nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
connection , junction , juncture , seam , union

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top