- Từ điển Anh - Việt
Diamond
Nghe phát âmMục lục |
/´daiəmənd/
Thông dụng
Danh từ
Kim cương
Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương
Dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond)
Hình thoi
- diamond panes
- cửa kính hình thoi
( số nhiều) hoa rô
(ngành in) chữ cỡ bốn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
- diamond cut diamond
- mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
Tính từ
Bằng kim cương; nạm kim cương
Hình thoi
Ngoại động từ
Nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) quân vuông (carô) || có dạng hình thoi
Xây dựng
kim cương, hình thoi, bằng kim cương, có hình thoi
Cơ - Điện tử
Kim cương, hình thoi
Kỹ thuật chung
hình thoi
- diamond (point) chisel
- cái đục hình thoi
- diamond antenna
- ăng ten hình thoi
- diamond cut pattern
- mẫu cắt hình thoi
- diamond interchange
- nút giao hình thoi
- diamond mesh
- mạng lỗ hình thoi
- diamond nose chisel
- đục hình thoi
- diamond point chisel
- đục hình thoi
- diamond riffle
- sóng gợn hình thoi
- diamond shaped crossing
- chỗ đường giao hình thoi
- diamond slate
- đá phiến hình thoi
- diamond strap
- tấm đệm hình thoi
- diamond winding
- cuộn dây hình thoi
- diamond wire lattice
- mạng dây hình thoi
kim cương
- cutting diamond
- dao kim cương cắt kính
- cutting diamond
- mũi kim cương cắt kính
- diamond bearing gravel
- sỏi chứa kim cương
- diamond bit
- đầu khoan kim cương
- diamond bit
- mũi khoan kim cương
- diamond black
- bột kim cương
- diamond boring
- gia công kim cương
- diamond chippings
- vụn kim cương
- diamond core drill sample
- sự lấy mẫu khoan kim cương
- diamond coring
- dụng cụ khoan bằng kim cương
- diamond count
- đếm kim cương
- diamond cutter
- dao kim cương
- diamond drill
- khoan kim cương
- diamond drilling outfit
- thiết bị khoan kim cương
- diamond dust
- bột kim cương
- diamond face
- mặt kim cương
- diamond for glass cutting
- mũi kim cương cắt thủy tinh
- diamond grinding
- sự mài kim cương
- diamond held trailing
- kim cương gắn lỏng
- diamond held trailing
- kim cương nạm lỏng
- diamond held upright
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm thẳng đứng
- diamond held with firm grip
- kim cương nạm chặt
- diamond matrix
- Cối kim cương (Ma trận kim cương)
- diamond mine
- mỏ kim cương
- diamond orientation
- định hướng kim cương
- diamond paste
- bột nhão kim cương
- diamond pattern
- mô hình kim cương
- diamond point
- mũi khoan kim cương
- diamond point bit
- lưỡi khoan đầu kim cương
- diamond point chisel
- đục nhọn đầu kim cương
- diamond saw
- cưa kim cương
- diamond saw
- lưỡi cưa kim cương
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- diamond size
- kích thước kim cương ở dụng cụ cắt
- diamond stylus
- kim (ghi) kim cương
- diamond tool
- dao tiện kim cương
- diamond type
- kiểu kim cương
- diamond-set bit
- đầu khoan kim cương
- diamond-shaped relief facing
- trang trí (như) kim cương
- glass diamond
- dao kim cương cắt kính
- glazier's diamond
- mũi kim cương cắt kính
- industrial diamond
- kim cương công nghiệp
- rough diamond
- kim cương thô
đường giao chéo
quân rô (bài)
quân vuông
Kinh tế
hình hột xoàn
Địa chất
kim cương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- allotrope , bort , brilliant , corundum , gem , gemstone , ice , jager , jewel , lozenge , paragon , rhinestone , rhombus , rock , solitaire , zircon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diamond- shaped
hình thoi, -
Diamond-bearing
Tính từ: có kim cương, -
Diamond-crossing
Danh từ: chỗ chéo (của hai đường xe lửa), -
Diamond-drill
/ ´daiəmənd¸dril /, danh từ, khoan có mũi kim cương, -
Diamond-field
/ ´daiəmənd¸fi:ld /, danh từ, mỏ kim cương, -
Diamond-head buttress dam
đập đĩa tam giác, đập đỉnh tam giác, -
Diamond-point
/ ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing, -
Diamond-pyramid hardness
độ cứng vickers, -
Diamond-set bit
đầu khoan kim cương, -
Diamond-shaped
/ ´daiəmənd¸ʃeipt /, Tính từ: hình thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi,... -
Diamond-shaped lattice truss
quả trám, giàn mạng, -
Diamond-shaped relief facing
trang trí (như) kim cương, trang trí sáng lóng lánh, -
Diamond-shaped window pane
ô kính cửa sổ hình đa giác hoặc hình thoi, -
Diamond-snake
Danh từ: loài trăn uc, -
Diamond (point) chisel
cái đục hình thoi, cái đục quả trám, -
Diamond anniversary
Danh từ: ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm, -
Diamond antenna
ăng ten hình thoi, ăng ten quả trám, -
Diamond bar
thanh cốt thép có khe hình thoi, -
Diamond bearing gravel
sỏi chứa kim cương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.