Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluting

Nghe phát âm

Mục lục

/´flu:tiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự thổi sáo
Sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
Sự làm rãnh máng (ở cột)
Sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đào đường
sự tạo rãnh (cột)

Giải thích EN: A pattern of long vertical grooves (flutes) cut in the surface of a column or other member.Giải thích VN: Một chi tiết rãnh theo chiều đứng trên bề mặt cột hoặc các bộ phận khác.

Kỹ thuật chung

sự đào rãnh
sự khía rãnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top